Dân số Nhật Bản hiện nay đang có nhiều biến động đáng chú ý, phản ánh rõ những thay đổi sâu sắc trong kinh tế, xã hội và lối sống của người dân xứ sở hoa anh đào. Từ tình trạng già hóa dân số, tỷ lệ sinh thấp cho đến áp lực thiếu hụt lao động, mỗi con số đều ẩn chứa những câu chuyện đáng suy ngẫm.
Trong bài viết này, Thanh Giang sẽ cùng bạn tìm hiểu bức tranh tổng thể về dân số Nhật Bản từ thực trạng hiện nay đến những thách thức và chính sách trong tương lai. Cùng theo dõi nhé!

Tổng quan về dân số Nhật Bản hiện nay
Nhật Bản – quốc gia được biết đến với nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Á nhưng đồng thời cũng là một trong những nước có dân số già hóa nhanh nhất thế giới. Theo thống kê mới nhất của World Population Review (2025), dân số Nhật Bản hiện nay vào khoảng 123 triệu người, giảm hơn 2 triệu so với giai đoạn 2020–2021.
Sự sụt giảm liên tục trong nhiều năm qua đang đặt đất nước mặt trời mọc trước những thách thức nghiêm trọng, không chỉ trong kinh tế mà còn trong cấu trúc xã hội và văn hóa.
Thanh Giang nhận thấy rằng, để hiểu rõ những khó khăn mà Nhật Bản đang phải đối mặt, việc nắm bắt xu hướng biến động và cấu trúc dân số Nhật Bản hiện nay là điều vô cùng quan trọng. Đây chính là nền tảng giúp chúng ta hiểu sâu hơn về chính sách, lối sống và cả cơ hội phát triển của quốc gia này trong tương lai.
Số liệu thống kê mới nhất về dân số
Theo dữ liệu của Cục Thống kê Nhật Bản (Statistics Bureau of Japan) công bố vào đầu năm 2025, tổng dân số Nhật Bản là khoảng 123,2 triệu người, trong đó dân số trong độ tuổi lao động (15–64 tuổi) chiếm khoảng 59%, người cao tuổi trên 65 tuổi chiếm gần 30% và trẻ em dưới 15 tuổi chỉ chiếm 11%.
Đây là mức thấp kỷ lục trong hơn 70 năm qua kể từ sau Thế chiến thứ hai. Tốc độ giảm dân số trung bình mỗi năm hiện vào khoảng 500.000 người, phản ánh tình trạng sinh ít và tỷ lệ tử vong cao do già hóa.
Không chỉ vậy, sự mất cân bằng giữa các vùng miền cũng khiến dân số Nhật Bản hiện nay phân hóa mạnh. Các đô thị lớn như Tokyo, Osaka hay Kanagawa vẫn duy trì mật độ dân cư cao, trong khi vùng nông thôn và các đảo nhỏ ngày càng thưa vắng dân cư, nhiều khu vực thậm chí đứng trước nguy cơ biến mất trong vài thập kỷ tới.
Xu hướng biến động dân số trong những năm gần đây
Trong vòng 15 năm trở lại đây, dân số Nhật Bản liên tục giảm. Nếu như năm 2010, Nhật Bản có gần 128 triệu người, thì đến năm 2025 con số này chỉ còn hơn 123 triệu, tức giảm trung bình khoảng 0,5% mỗi năm. Nguyên nhân chủ yếu đến từ tỷ lệ sinh cực thấp (chỉ khoảng 1,2 con/phụ nữ) và tỷ lệ tử vong ngày càng cao do dân số già.
Ngoài ra, xu hướng “Không kết hôn – Không sinh con” ngày càng phổ biến trong giới trẻ Nhật. Nhiều người lựa chọn sống độc thân, tập trung vào công việc và lối sống cá nhân, dẫn đến dân số Nhật Bản hiện nay tiếp tục giảm mạnh ở nhóm tuổi trẻ.
Thanh Giang nhận định rằng, xu hướng này không chỉ ảnh hưởng đến quy mô dân số mà còn kéo theo hệ lụy về thiếu hụt lao động, suy giảm tiêu dùng và áp lực lớn lên hệ thống phúc lợi xã hội trong tương lai.
Cấu trúc dân số Nhật Bản
Để hiểu rõ thực trạng dân số Nhật Bản hiện nay, việc phân tích cấu trúc dân số theo độ tuổi, giới tính và khu vực sinh sống là yếu tố quan trọng. Cấu trúc này phản ánh không chỉ tình hình nhân khẩu học mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế, thị trường lao động và phúc lợi xã hội.
Nhật Bản hiện đang bước vào giai đoạn siêu già hóa, với hơn 1/4 dân số trên 65 tuổi. Trong khi đó, số lượng thanh thiếu niên giảm nhanh khiến khoảng cách giữa các thế hệ ngày càng lớn – Điều mà nhiều chuyên gia xem là thách thức lớn nhất của quốc gia này trong thế kỷ XXI.

Phân bố dân số theo độ tuổi
Theo thống kê mới nhất, nhóm người từ 65 tuổi trở lên chiếm gần 30% tổng dân số, trong khi trẻ em dưới 15 tuổi chỉ chiếm hơn 10%. Điều này có nghĩa là dân số Nhật Bản hiện nay đang già hóa với tốc độ thuộc hàng nhanh nhất thế giới.
Hậu quả của xu hướng này là sự sụt giảm lực lượng lao động và gánh nặng an sinh xã hội ngày càng tăng. Khi tỷ lệ người trong độ tuổi làm việc giảm, nền kinh tế phải đối mặt với nguy cơ thiếu hụt lao động, đặc biệt trong các ngành sản xuất và dịch vụ.
Thanh Giang nhận định rằng, chính sự thay đổi trong cơ cấu độ tuổi này đang buộc chính phủ Nhật Bản phải điều chỉnh chính sách việc làm, mở rộng nhập cư và khuyến khích người cao tuổi tiếp tục tham gia vào lực lượng lao động.
Tỷ lệ nam nữ và sự chênh lệch
Cơ cấu giới tính cũng là điểm đáng chú ý khi nghiên cứu dân số Nhật Bản hiện nay. Tỷ lệ nữ giới tại Nhật đang chiếm ưu thế nhẹ, đặc biệt ở nhóm tuổi trung niên và cao tuổi. Nguyên nhân là tuổi thọ trung bình của phụ nữ Nhật cao hơn nam giới khoảng 6–7 năm.
Điều này dẫn đến thực tế rằng nhiều gia đình cao tuổi chỉ còn lại phụ nữ và tỷ lệ phụ nữ độc thân hoặc góa phụ ở nông thôn tăng nhanh.
Ngoài ra, tại các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka, nhóm phụ nữ trẻ tập trung đông hơn nam giới do nhu cầu việc làm và xu hướng sống độc lập. Sự mất cân đối giới tính ở một số khu vực đang ảnh hưởng tới tỷ lệ kết hôn và sinh con, góp phần khiến dân số Nhật Bản là bao nhiêu tiếp tục giảm mạnh trong thập kỷ qua.
Những thách thức về dân số mà Nhật Bản đang đối mặt
Bức tranh dân số Nhật Bản hiện nay không chỉ dừng ở những con số mà còn ẩn chứa hàng loạt thách thức lớn liên quan đến cơ cấu xã hội, kinh tế và tương lai phát triển quốc gia. Trong đó, hai vấn đề nổi bật nhất là già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp – Những yếu tố đang tác động trực tiếp đến sự cân bằng của nền kinh tế.
Già hóa dân số và tác động đến xã hội
Nhật Bản được xem là quốc gia có tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới. Theo dự báo của Liên Hợp Quốc, đến năm 2050, cứ 3 người Nhật thì có 1 người trên 65 tuổi. Tình trạng này khiến lực lượng lao động sụt giảm nghiêm trọng, đồng thời chi phí cho y tế và phúc lợi tăng mạnh.
Sự già hóa còn kéo theo nhiều hệ lụy xã hội từ thiếu nhân lực trẻ, giảm sức tiêu dùng, gia tăng gánh nặng chăm sóc người cao tuổi và giảm tốc độ đổi mới sáng tạo. Thanh Giang cho rằng, đây là bài toán dài hạn đòi hỏi sự cân bằng giữa duy trì phúc lợi xã hội và khuyến khích sinh đẻ, nhằm đảm bảo nguồn nhân lực trong tương lai.
Tỷ lệ sinh thấp và hệ quả kinh tế
Tỷ lệ sinh của Nhật hiện chỉ đạt khoảng 1,2 con/phụ nữ, thấp hơn nhiều so với mức trung bình cần thiết là 2,1 để duy trì dân số ổn định. Hậu quả là dân số Nhật Bản hiện nay giảm liên tục trong hơn một thập kỷ, khiến nhiều doanh nghiệp và địa phương rơi vào tình trạng thiếu lao động trầm trọng.
Khi dân số trong độ tuổi làm việc giảm, năng suất quốc gia bị ảnh hưởng, kéo theo áp lực lớn về tăng trưởng kinh tế và chi tiêu công. Chính phủ Nhật Bản đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ sinh đẻ nhưng kết quả vẫn chưa khả quan. Nguyên nhân một phần do lối sống hiện đại, chi phí nuôi con cao và văn hóa làm việc áp lực khiến giới trẻ ngại lập gia đình.
Tình trạng này không chỉ khiến dân số Nhật Bản là bao nhiêu ngày càng giảm, mà còn đe dọa sự phát triển bền vững của nền kinh tế trong dài hạn.
Chính sách của Nhật Bản đối với vấn đề dân số
Trước tình trạng dân số Nhật Bản hiện nay sụt giảm liên tục và già hóa nhanh chóng, chính phủ Nhật đã triển khai nhiều chính sách nhằm duy trì ổn định dân số, tái cân bằng cơ cấu xã hội và đảm bảo lực lượng lao động trong tương lai. Hai hướng chính được tập trung là khuyến khích sinh đẻ trong nước và mở rộng chính sách nhập cư – Tiếp nhận lao động nước ngoài để bù đắp nguồn nhân lực thiếu hụt.

Các biện pháp khuyến khích sinh đẻ
Để ứng phó với tỷ lệ sinh thấp, chính phủ Nhật đã áp dụng hàng loạt biện pháp khuyến khích người dân lập gia đình và sinh con. Cụ thể như:
- Tăng trợ cấp sinh con: Chính phủ hỗ trợ khoảng 420.000 yên (hơn 70 triệu VNĐ) cho mỗi trẻ sơ sinh.
- Miễn giảm thuế và học phí: Các gia đình có con nhỏ được miễn, giảm chi phí giáo dục và y tế.
- Cải thiện môi trường làm việc: Nhiều công ty triển khai chế độ làm việc linh hoạt, cho phép cha mẹ nghỉ chăm con mà vẫn đảm bảo thu nhập.
- Phát triển hệ thống nhà trẻ công lập: Giúp phụ nữ yên tâm quay lại làm việc sau khi sinh con.
Tuy nhiên, dù chính sách đã được mở rộng, hiệu quả vẫn còn hạn chế. Nguyên nhân chính là do áp lực kinh tế, chi phí nuôi dạy con cao và văn hóa làm việc không nghỉ vẫn phổ biến. Điều này khiến giới trẻ, đặc biệt là phụ nữ, chần chừ trong việc lập gia đình, làm cho dân số Nhật Bản hiện nay vẫn tiếp tục xu hướng giảm.
Chính sách nhập cư và lao động nước ngoài
Nhận thấy khó có thể đảo ngược xu hướng giảm dân số trong ngắn hạn, chính phủ Nhật đang đẩy mạnh chính sách mở cửa tiếp nhận lao động nước ngoài. Đây được xem là giải pháp hiệu quả để bù đắp tình trạng thiếu hụt nhân lực trong các ngành sản xuất, điều dưỡng và dịch vụ.
Chương trình Technical Intern Training Program (TITP) và visa kỹ năng đặc định (Tokutei Gino) cho phép người lao động nước ngoài, trong đó có Việt Nam, sang Nhật làm việc hợp pháp và lâu dài.
Thanh Giang cho rằng, đây là hướng đi tất yếu giúp Nhật Bản duy trì tăng trưởng kinh tế. Đồng thời tạo cơ hội cho người lao động các nước tiếp cận môi trường làm việc hiện đại và thu nhập ổn định.
Việc đón nhận lao động nước ngoài không chỉ giúp giảm bớt áp lực cho nền kinh tế mà còn góp phần làm thay đổi diện mạo xã hội Nhật Bản theo hướng đa văn hóa, cởi mở và năng động hơn.
Ảnh hưởng của dân số đến kinh tế và xã hội Nhật Bản
Cơ cấu dân số Nhật Bản hiện nay ảnh hưởng trực tiếp đến mọi mặt của đời sống quốc gia từ kinh tế, lao động, giáo dục cho đến hệ thống phúc lợi xã hội. Khi dân số già hóa, lực lượng lao động suy giảm và nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng mạnh, nền kinh tế phải gánh chịu nhiều áp lực lớn. Dưới đây là hai lĩnh vực chịu tác động rõ rệt nhất từ sự biến đổi dân số cùng theo dõi nhé.
Tác động đến thị trường lao động
Dân số trong độ tuổi làm việc tại Nhật Bản đang giảm mạnh, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng. Các ngành như công nghiệp, xây dựng, điều dưỡng và dịch vụ đều đang đối mặt với khó khăn trong tuyển dụng.
Điều này buộc nhiều doanh nghiệp phải tự động hóa quy trình, tăng cường sử dụng robot hoặc thuê nhân công nước ngoài. Ngoài ra, khi dân số Nhật Bản hiện nay già đi, năng suất lao động cũng có xu hướng giảm. Nhiều người lao động lớn tuổi vẫn tiếp tục làm việc nhưng sức khỏe và khả năng thích ứng công nghệ không còn như trước.
Từ đó, nền kinh tế Nhật đang dần chuyển dịch sang mô hình lao động thông minh – Lập trung vào chất lượng, công nghệ và hiệu quả thay vì số lượng lao động.
Ảnh hưởng đến hệ thống y tế và phúc lợi xã hội
Già hóa dân số khiến chi phí chăm sóc y tế và phúc lợi xã hội tăng nhanh chóng. Theo Bộ Y tế Nhật Bản, chi tiêu cho y tế đã chiếm hơn 11% GDP quốc gia và con số này dự kiến còn tăng trong những năm tới.
Các bệnh viện, viện dưỡng lão, trung tâm chăm sóc người già phải mở rộng quy mô và tuyển thêm nhân sự để đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn. Sự gia tăng người cao tuổi cũng đồng nghĩa với việc gánh nặng tài chính đè lên người trẻ.
Mức đóng bảo hiểm y tế, thuế và chi phí xã hội tăng cao khiến nhiều người trẻ cảm thấy áp lực, thậm chí lựa chọn không sinh con. Đây là vòng luẩn quẩn mà Nhật Bản vẫn chưa tìm được lời giải, và cũng là yếu tố khiến dân số Nhật Bản là bao nhiêu tiếp tục sụt giảm trong dài hạn.
So sánh dân số Nhật Bản với các quốc gia khác
Khi nhìn vào dân số Nhật Bản hiện nay, ta không chỉ thấy câu chuyện riêng của một quốc gia mà còn là tấm gương phản chiếu cho xu hướng nhân khẩu học tại nhiều nước phát triển. Nhật Bản đang đi trước thế giới trong vấn đề già hóa dân số và điều này giúp chúng ta có cái nhìn sâu hơn khi đặt Nhật Bản vào bức tranh toàn cầu.

So sánh với các nước châu Á
So với các quốc gia châu Á khác, dân số Nhật Bản là bao nhiêu hiện thấp hơn đáng kể so với các nước cùng khu vực.
Ví dụ: Trung Quốc hiện có hơn 1,4 tỷ người, Hàn Quốc hơn 51 triệu người, trong khi Nhật chỉ còn khoảng 123 triệu người – con số đang tiếp tục giảm.
Điểm khác biệt lớn là trong khi các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Indonesia hay Philippines đang ở thời kỳ dân số vàng, Nhật Bản lại phải đối mặt với giai đoạn hậu dân số vàng – Khi lực lượng lao động thu hẹp và số người cao tuổi vượt trội.
Điều này khiến Nhật Bản phải điều chỉnh chiến lược phát triển kinh tế – xã hội theo hướng tập trung vào công nghệ, robot và tự động hóa, thay vì dựa vào nguồn nhân lực trẻ như trước đây. Thanh Giang nhận thấy đây cũng là kinh nghiệm quý để Việt Nam sớm chuẩn bị cho tương lai khi bước vào giai đoạn dân số già hóa tương tự.
So sánh với các nước phát triển
Khi so sánh với các nước phát triển như Đức, Mỹ hay Pháp, Nhật Bản có tốc độ giảm dân số nhanh hơn và tỷ lệ người cao tuổi cao hơn hẳn. Năm 2025, tuổi thọ trung bình của người Nhật đạt khoảng 85 tuổi, trong khi ở Mỹ chỉ khoảng 79 tuổi, và Đức khoảng 82 tuổi.
Tuy nhiên, sự chênh lệch này lại mang đến thách thức lớn: dân số già chiếm tỷ lệ cao khiến chi phí phúc lợi và y tế của Nhật Bản vượt xa nhiều nước OECD khác.
Bên cạnh đó, các nước phương Tây như Mỹ và Canada có chính sách nhập cư linh hoạt, giúp họ bù đắp phần nào sự thiếu hụt dân số. Ngược lại, Nhật Bản – Với xã hội vốn khép kín mới chỉ bắt đầu mở cửa đón nhận lao động nước ngoài trong vài năm gần đây. Đây là lý do khiến dân số Nhật Bản hiện nay tiếp tục giảm, trong khi các nước phát triển khác vẫn duy trì được sự ổn định.
Dự báo xu hướng dân số Nhật Bản trong tương lai
Theo dự đoán của Liên Hợp Quốc và Viện Dân số Quốc gia Nhật Bản, nếu không có sự thay đổi lớn về chính sách sinh đẻ và nhập cư, dân số Nhật Bản hiện nay khoảng 123 triệu người sẽ giảm xuống còn khoảng 105 triệu người vào năm 2050 và có thể chỉ còn 87 triệu người vào năm 2100.
Điều này không chỉ đặt ra bài toán nhân lực, mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế, y tế, giáo dục và cả cấu trúc xã hội của Nhật.
Dự đoán về tăng trưởng dân số
Trong ngắn hạn, dự kiến dân số Nhật Bản vẫn sẽ giảm đều mỗi năm khoảng 400.000–500.000 người, bất chấp các chính sách khuyến khích sinh con đang được thúc đẩy mạnh mẽ.
Cấu trúc dân số già vẫn chiếm tỷ lệ cao, khiến tốc độ giảm dân số khó đảo ngược. Tuy nhiên, một số chuyên gia lạc quan cho rằng, với việc cải thiện chất lượng sống, công nghệ chăm sóc sức khỏe tiên tiến và chính sách nhập cư linh hoạt hơn, Nhật Bản có thể duy trì ổn định dân số trong khoảng 100 triệu người vào giữa thế kỷ XXI.
Đây sẽ là cột mốc quan trọng, phản ánh sự chuyển mình của một đất nước từ quốc gia đông dân” sang “quốc gia thông minh và bền vững.
Các kịch bản và giải pháp tiềm năng
Trước tình hình này, chính phủ Nhật đang nghiên cứu nhiều kịch bản để giảm tốc độ sụt giảm dân số. Các hướng đi nổi bật gồm:
- Thúc đẩy chính sách sinh đẻ toàn diện: Cải thiện điều kiện sống, giảm áp lực tài chính, tăng hỗ trợ cho các gia đình trẻ.
- Mở rộng tiếp nhận lao động quốc tế: Đặc biệt từ các nước châu Á như Việt Nam, Philippines, Indonesia – Vừa giải quyết nhu cầu nhân lực, vừa thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- Tăng tuổi nghỉ hưu: Khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc, góp phần giảm gánh nặng an sinh.
- Đầu tư mạnh vào công nghệ: Tự động hóa, robot và AI sẽ bù đắp thiếu hụt lao động, đồng thời tạo ra ngành nghề mới phù hợp với xã hội già hóa.
Thanh Giang tin rằng, sự kết hợp giữa chính sách linh hoạt, công nghệ hiện đại và tư duy cởi mở với lao động nước ngoài sẽ là chìa khóa giúp Nhật Bản thích ứng với xu hướng dân số đang thay đổi.
Tác động của dân số đến văn hóa và lối sống Nhật Bản
Bên cạnh ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội, dân số Nhật Bản hiện nay cũng đang làm thay đổi sâu sắc đời sống văn hóa và cách con người kết nối với nhau. Từ mô hình gia đình, cách nuôi dạy con cái cho đến các giá trị truyền thống như tinh thần tập thể, hiếu kính hay phong cách làm việc… Tất cả đều đang chịu sự tác động rõ rệt từ sự thay đổi trong cơ cấu dân số.

Thay đổi trong cấu trúc gia đình
Một trong những hệ quả dễ thấy nhất của tình trạng dân số Nhật Bản hiện nay là quy mô gia đình ngày càng nhỏ. Tỷ lệ hộ gia đình chỉ có một người tăng mạnh, đặc biệt ở các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka.
Theo thống kê, cứ 3 hộ thì có 1 hộ chỉ có một người sinh sống – Phần lớn là người độc thân hoặc người cao tuổi sống một mình. Điều này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội, khi nhiều người trẻ lựa chọn cuộc sống tự do, không ràng buộc bởi hôn nhân hay con cái.
Mặt khác, những gia đình đa thế hệ – Vốn là nét văn hóa đặc trưng của Nhật Bản ngày càng ít đi. Khoảng cách giữa các thế hệ dần lớn hơn, khiến sự gắn kết và tương tác trong gia đình bị thu hẹp. Thanh Giang cho rằng đây là một trong những biểu hiện rõ ràng của quá trình già hóa dân số và lối sống hiện đại ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Nhật.
Ảnh hưởng đến phong cách sống và văn hóa
Khi cơ cấu dân số thay đổi, phong cách sống của người Nhật cũng chuyển mình mạnh mẽ. Người cao tuổi trở thành nhóm khách hàng chủ lực, khiến các ngành dịch vụ, du lịch và tiêu dùng phải điều chỉnh để phù hợp hơn với nhu cầu của họ. Các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, nhà ở thông minh, thực phẩm dinh dưỡng cho người già trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.
Trong khi đó, giới trẻ Nhật lại có xu hướng sống tối giản, chuộng sự độc lập và trải nghiệm cá nhân thay vì lập gia đình sớm. Các trào lưu văn hóa hiện đại như solo travel, minimal lifestyle hay digital nomad trở nên phổ biến.
Sự khác biệt thế hệ này tạo nên một bức tranh văn hóa đa tầng vừa truyền thống – vừa hiện đại, phản ánh đúng tinh thần thích nghi mạnh mẽ của người Nhật trước mọi thay đổi.
Dù đối mặt nhiều thách thức, Nhật Bản vẫn luôn giữ được nét đặc trưng trong văn hóa ứng xử, tinh thần kỷ luật và ý thức cộng đồng – Những giá trị cốt lõi giúp quốc gia này vững vàng giữa biến động nhân khẩu học.
Và đó cũng chính là điều làm nên sức hút riêng biệt khi người ta nhắc đến dân số Nhật Bản hiện nay – Một đất nước vừa đang thay đổi, vừa giữ chặt bản sắc của mình.
Bức tranh dân số Nhật Bản hiện nay là lời cảnh tỉnh cho nhiều quốc gia về tác động của già hóa, tỷ lệ sinh giảm và những thay đổi trong cơ cấu xã hội. Việc hiểu rõ dân số Nhật Bản là bao nhiêu không chỉ giúp nắm bắt xu hướng phát triển của đất nước này mà còn mang đến nhiều bài học quý giá cho Việt Nam.
Nếu bạn quan tâm đến các vấn đề xã hội, giáo dục hay cơ hội hợp tác giữa Việt – Nhật, hãy liên hệ ngay fanpage của Thanh Giang hoặc gọi đến hotline: 091.858.2233 để được hỗ trợ chi tiết và cập nhật thông tin mới nhất nhé.

