Khám phá danh sách đầy đủ và chính xác các từ tiếng Nhật thông dụng kèm cách học hiệu quả. Cùng du học Nhật Bản Thanh Giang – đơn vị đào tạo tiếng Nhật hàng đầu giúp bạn làm chủ giao tiếp cơ bản, nâng cao khả năng sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản.
Tổng quan về từ vựng tiếng Nhật thông dụng
Học tiếng Nhật là một hành trình thú vị, và việc nắm vững từ vựng thông dụng là nền tảng quan trọng đầu tiên nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả. Không giống như ngữ pháp hay chữ viết phức tạp, từ vựng là cây cầu nối giữa ngôn ngữ và cuộc sống thực tế. Những từ ngữ được sử dụng hàng ngày như lời chào, các câu hỏi thông dụng, hay từ liên quan tới mua sắm, ăn uống… sẽ giúp bạn dễ dàng thích nghi và hòa nhập khi học tập và sinh sống tại Nhật.
Theo thống kê của Cục Hợp tác quốc tế – Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (MEXT – 2025), hơn 80% kỹ năng giao tiếp ban đầu của du học sinh quốc tế tại Nhật được xây dựng dựa vào từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Việc nắm được ít nhất 800 – 1000 từ cơ bản giúp người học dễ dàng vượt qua rào cản ngôn ngữ và nhanh chóng thích nghi với cuộc sống mới.
Hơn nữa, khi bạn nắm chắc các từ tiếng Nhật thông dụng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đối thoại, viết email công việc, hoặc chỉ đơn giản là hiểu được bảng thông tin tàu điện. Vì vậy, đầu tư thời gian để học từ vựng là chiến lược khôn ngoan cho bất kỳ ai bắt đầu học tiếng Nhật.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng thông dụng
Giao tiếp hiệu quả hơn trong thời gian ngắn
Từ vựng thông dụng là những từ được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày — từ chào hỏi, giới thiệu bản thân, mô tả cảm xúc, đến chỉ dẫn giao thông, gọi món ăn, hỏi giá… Nếu không nắm được những từ cơ bản này, người học sẽ gặp không ít khó khăn trong giao tiếp thông thường, thậm chí hiểu sai ngữ cảnh hoặc phản ứng chậm khi tham gia hội thoại.
Ví dụ: Khi vào siêu thị ở Tokyo, bạn cần biết từ như “いくら” (ikura – bao nhiêu tiền), “カード” (kaado – thẻ), hay “ポイント” (pointo – điểm tích lũy). Những từ này xuất hiện hàng ngày, và nếu bạn không nắm rõ, sẽ làm chậm quá trình sinh hoạt ở Nhật.
Ngoài ra, việc ứng dụng 1000 từ cơ bản – theo khuyến nghị của The Japan Foundation (2025) – sẽ giúp bạn nghe hiểu tới 70% các cuộc hội thoại hàng ngày.
Tăng tốc độ học lên cấp độ trung cấp và cao cấp
Việc nắm chắc nền tảng từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận ngữ pháp, luyện nghe, đọc hiểu và cả nói chuyện với người Nhật. Nhiều học viên tại trung tâm Thanh Giang chia sẻ rằng: “Chỉ sau khi nhớ khoảng 700 từ cơ bản, tôi bắt đầu cảm thấy tiếng Nhật dễ tiếp cận và không còn là nỗi sợ mỗi khi nghe người Nhật nói chuyện.”
Ngoài ra, nhiều kỳ thi tiếng Nhật như JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) cũng đánh giá người học dựa trên vốn từ đã tích lũy. Cụ thể, JLPT N5 (cấp độ cơ bản nhất) yêu cầu khoảng 800 từ vựng trong khi N2 (mức trung – cao cấp) có thể cần lên đến 6000 từ. Nếu bạn không có nền tảng tốt ngay từ đầu, hành trình học sẽ đầy rẫy khó khăn.
Cách học từ vựng hiệu quả cho người mới bắt đầu
1. Học theo ngữ cảnh và nhóm từ liên quan
Một trong các phương pháp học các từ tiếng Nhật thông dụng hiệu quả nhất là học theo chủ đề: ví dụ như từ vựng về ăn uống, giao tiếp, mua sắm, nhà hàng… Điều này giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn thông qua liên kết ngữ cảnh và tạo nên “hệ thống ghi nhớ hình ảnh” tự nhiên.
Ví dụ: Nếu bạn học từ “たべもの” (tabemono – thức ăn), hãy học kèm “のみもの” (nomimono – đồ uống), “レストラン” (resutoran – nhà hàng), “ちゅうもんする” (chuumon suru – gọi món)… Sự kết nối này tạo nên mạch ghi nhớ liền mạch và giúp sử dụng từ hiệu quả trong thực tế.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật tích hợp flashcard như Anki, Quizlet hoặc ứng dụng của Thanh Giang có hệ thống phân loại theo chủ đề, giúp học viên nhớ nhanh và sâu.
2. Sử dụng hình ảnh, âm thanh và lặp lại kiến thức
Não bộ con người ghi nhớ 90% thông tin qua hình ảnh và âm thanh, trong khi chỉ 10% qua chữ viết thông thường. Do đó, học qua video, tranh minh họa hoặc các đoạn hội thoại mẫu là cách lý tưởng để tiếp cận từ vựng dễ dàng và hiệu quả.
Ví dụ: Một video giới thiệu về ngày thường ở Nhật sẽ bao gồm đầy từ vựng như “おはよう” (ohayou – chào buổi sáng), “いってきます” (ittekimasu – tôi đi đây), “ばんごはん” (bangohan – bữa tối)… Việc nhìn thấy hành động và nghe âm thanh giúp người học ghi nhớ từ vựng tự nhiên như trẻ em bản ngữ.
Đồng thời, nguyên tắc “5 lần ôn tập”: nghe – đọc – viết – sử dụng – tái hiện, sẽ tạo nên vòng lặp ghi nhớ vàng giúp định hình kiến thức lâu dài. Đây là phương pháp đang được áp dụng hiệu quả tại các lớp học tiếng Nhật cơ bản của Thanh Giang.
Các từ tiếng Nhật thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
Nếu như ngữ pháp quyết định “cấu trúc” của một cuộc hội thoại tiếng Nhật, thì từ vựng là yếu tố mang tính “sống” giúp cuộc trò chuyện trở nên mạch lạc và tự nhiên. Với những người mới bắt đầu, giao tiếp hàng ngày là mục tiêu đầu tiên cần đạt được. Việc nắm chắc nhóm từ thường gặp giúp bạn có thể chào hỏi, trả lời một cách thoải mái và thể hiện sự lịch sự đúng chuẩn văn hóa Nhật Bản – một quốc gia nổi tiếng với lễ nghi và cách xưng hô trang trọng.
Theo khảo sát từ Viện Ngôn ngữ quốc tế Nhật Bản (International Institute of Japanese Language, 2025), có hơn 200 từ và mẫu câu được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp thường nhật như chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn, hỏi đường, giới thiệu bản thân… Đây là những kiến thức nền tảng mà bất kỳ học viên nào cũng nên học và thực hành ngay từ đầu.
Lời chào hỏi và cảm ơn
1. Các mẫu câu chào hỏi phổ biến
Lời chào là thành phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Tùy vào thời điểm trong ngày, bạn cần sử dụng đúng từ vựng để thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết văn hóa:
- おはようございます (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng
- こんにちは (Konnichiwa): Xin chào/Chào buổi chiều
- こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối
- さようなら (Sayounara): Tạm biệt
- またね (Matane): Hẹn gặp lại
- おやすみなさい (Oyasuminasai): Chúc ngủ ngon
Những cụm từ này không chỉ thể hiện phép lịch sự, mà còn giúp người học nhanh chóng tạo thiện cảm trong giao tiếp hàng ngày – đặc biệt quan trọng tại các môi trường học tập và làm việc, nơi người Nhật đề cao lễ nghĩa và quy tắc.
2. Từ vựng cảm ơn và xin lỗi
Ngoài lời chào, những cụm từ cảm ơn và xin lỗi cũng là thành phần thiết yếu khi bạn giao tiếp bằng tiếng Nhật:
- ありがとう (Arigatou): Cảm ơn (thân mật)
- ありがとうございます (Arigatou gozaimasu): Cảm ơn rất nhiều (trang trọng)
- ごめんなさい (Gomen nasai): Xin lỗi (thành thật)
- すみません (Sumimasen): Xin lỗi/xin phép – thường dùng cả trong hoàn cảnh gọi phục vụ, mở đầu câu hỏi, hoặc gây sự chú ý khi cần giúp đỡ hay nhận lỗi nhỏ.
- どういたしまして (Dou itashimashite): Không có chi
Hiểu rõ và sử dụng đúng các cụm từ này sẽ giúp bạn duy trì các mối quan hệ xã hội tích cực, đồng thời thể hiện được sự nhạy bén và tinh tế trong văn hóa ứng xử Nhật Bản.
Các câu hỏi và câu trả lời cơ bản
1. Câu hỏi thường dùng trong giao tiếp
Khi bạn sống, học hoặc làm việc tại Nhật, những câu hỏi đơn giản là công cụ hữu ích hàng đầu để bạn sinh tồn giao tiếp:
- おなまえはなんですか? (Onamae wa nandesuka?): Bạn tên là gì?
- なんさいですか? (Nansai desuka?): Bạn bao nhiêu tuổi?
- どこからきましたか? (Doko kara kimashitaka?): Bạn đến từ đâu?
- にほんごがはなせますか? (Nihongo ga hanasemasu ka?): Bạn có nói được tiếng Nhật không?
- これはなんですか? (Kore wa nan desuka?): Đây là cái gì?
Việc nắm chắc các mẫu này sẽ giúp bạn dễ dàng thiết lập cuộc hội thoại, làm quen bạn mới, đồng thời tạo nền tảng để mở rộng giao tiếp sang những hoàn cảnh cụ thể hơn như học tập, mua sắm, công việc.
2. Các câu trả lời cơ bản
Đi đôi với đặt câu hỏi, bạn cũng cần học cách trả lời đơn giản nhưng chuẩn xác:
- はい、そうです。 (Hai, sou desu.): Vâng, đúng vậy
- いいえ、ちがいます。 (Iie, chigaimasu.): Không, không phải
- わかりません。 (Wakarimasen.): Tôi không hiểu
- もういちどおねがいします。 (Mou ichido onegaishimasu.): Xin hãy nhắc lại lần nữa
- はじめまして。 (Hajimemashite.): Rất vui được gặp bạn
- よろしくおねがいします。 (Yoroshiku onegaishimasu): Mong được giúp đỡ
Cố gắng sử dụng các câu này hàng ngày sẽ giúp bạn sớm quen phản xạ nói chuyện bằng tiếng Nhật. Theo thống kê đầu năm 2025 của Tokyo Nihongo Fukyu Centre (Trung tâm Phổ cập tiếng Nhật Tokyo), học viên nào sử dụng ít nhất 3 mẫu câu giao tiếp mỗi ngày sẽ có khả năng phản xạ tiếng cao hơn 60% so với người chỉ học lý thuyết.
Các từ tiếng Nhật thông dụng trong mua sắm
Mua sắm là một hoạt động không thể tránh khỏi trong cuộc sống tại Nhật – từ siêu thị, cửa hàng tiện lợi, hiệu sách, đến trung tâm thương mại cao cấp. Để mua sắm thuận tiện và hiệu quả, việc nắm vững các từ tiếng Nhật thông dụng liên quan tới sản phẩm, dịch vụ, giá tiền, cách hỏi và thanh toán là điều cần thiết.
Học viên Thanh Giang sau khi thực hành nhóm từ vựng mua sắm đều chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi ra ngoài mua đồ mà không cần người phiên dịch.
Từ vựng về sản phẩm và dịch vụ
1. Tên các sản phẩm phổ biến
- りんご (Ringo): Táo
- やさい (Yasai): Rau
- にく (Niku): Thịt
- パン (Pan): Bánh mì
- シャツ (Shatsu): Áo sơ mi
- くつ (Kutsu): Giày
- おみやげ (Omiyage): Quà lưu niệm
Ngoài ra, các nhóm từ như:
- こうきゅう (Koukyuu): Cao cấp
- わりびき (Waribiki): Giảm giá
- しょくひん (Shokuhin): Thực phẩm
- せいひん (Seihin): Sản phẩm
sẽ giúp bạn hiểu biển báo, bảng hiệu trong các cửa hàng một cách nhanh chóng.
2. Từ liên quan đến dịch vụ
- サービス (Saabisu): Dịch vụ
- クーポン (Kuupong): Phiếu giảm giá
- プロモーション (Puromosyon): Khuyến mãi
- サンプル (Sanpuru): Mẫu dùng thử
- はいたつ (Haitatsu): Giao hàng
Việc hiểu rõ các từ vựng này giúp bạn tận dụng được toàn bộ quyền lợi khi tiêu dùng tại Nhật – nơi luôn có các chương trình giảm giá, khuyến mãi quanh năm.
Cách hỏi giá và thanh toán
1. Câu hỏi cơ bản khi mua hàng
- これはいくらですか? (Kore wa ikura desuka?): Cái này bao nhiêu tiền?
- クレジットカードはつかえますか? (Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?): Có sử dụng thẻ tín dụng được không?
- もっとやすいの、ありますか? (Motto yasui no, arimasu ka?): Có loại nào rẻ hơn không?
2. Câu nói khi thanh toán
- これをください。 (Kore o kudasai): Làm ơn bán cho tôi cái này
- ぜんぶでいくらですか? (Zenbu de ikura desuka?): Tổng cộng bao nhiêu tiền?
- レシートをください。 (Reshiito o kudasai): Cho tôi xin hóa đơn
- ありがとうございました。 (Arigatou gozaimashita): Cảm ơn quý khách/cảm ơn đã bán hàng
Học các cụm từ này không chỉ giúp bạn mua hàng nhanh chóng, chính xác, mà còn tạo thiện cảm với nhân viên, người bán hàng, từ đó mở rộng kỹ năng sống thực tế tại Nhật.
Các từ tiếng Nhật thông dụng trong nhà hàng
Môi trường nhà hàng là một trong những bối cảnh phổ biến nhất mà người học tiếng Nhật cần ứng dụng giao tiếp thực tế. Từ gọi món, hỏi giá, đến yêu cầu thêm món hay tính tiền – tất cả đều đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng cơ bản nhất định. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ tiếng Nhật thông dụng trong nhà hàng không chỉ giúp bạn dễ dàng đặt món mà còn thể hiện sự văn minh, lịch sự – điều vô cùng quan trọng trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
Trong một khảo sát thực hiện bởi Tokyo International Exchange Foundation năm 2025, 72% du học sinh từng gặp khó khăn trong lần đầu gọi món vì không hiểu được thực đơn tiếng Nhật. Chính vì vậy, học từ vựng nhà hàng không còn là lựa chọn, mà là điều kiện bắt buộc nếu bạn muốn tự tin sinh sống tại Nhật.
Từ vựng về món ăn và đồ uống
1. Tên món ăn phổ biến trong thực đơn
- ごはん (Gohan): Cơm
- さしみ (Sashimi): Cá sống cắt lát
- すし (Sushi): Cơm cuộn cá sống
- ラーメン (Rāmen): Mì Ramen
- てんぷら (Tempura): Món chiên tẩm bột
- やきとり (Yakitori): Gà xiên nướng
- みそしる (Miso shiru): Canh Miso
Việc ghi nhớ những món ăn phổ biến sẽ giúp người học không bị lúng túng khi nhìn vào thực đơn hoặc gọi món. Đặc biệt, nhiều món có thể có phiên bản viết bằng chữ Hán (Kanji) nên học cả cách viết là điều bạn nên cân nhắc.
2. Từ vựng về đồ uống
- おちゃ (Ocha): Trà
- みず (Mizu): Nước lọc
- コーヒー (Koohii): Cà phê
- ジュース (Jūsu): Nước trái cây
- ビール (Bīru): Bia
- さけ (Sake): Rượu truyền thống Nhật
Nhiều nhà hàng sẽ chủ động hỏi bạn “おのみものは?” (Onomimono wa? – Bạn muốn uống gì?), nên việc phản ứng nhanh với từ vựng đồ uống sẽ giúp bạn dễ dàng đặt hàng, đồng thời không gây khó xử cho nhân viên phục vụ.
Cách gọi món và thanh toán
1. Câu nói khi gọi món
- これをください。 (Kore o kudasai): Cho tôi món này
- ちゅうもん、いいですか? (Chuumon ii desu ka?): Cho tôi gọi món được không?
- おすすめはなんですか? (Osusume wa nan desu ka?): Món nào được gợi ý?
Bên cạnh đó, bạn có thể nói rõ số lượng món bằng cách thêm hậu tố số đếm như “みっつ” (mittsu – ba cái), “ふたつ” (futatsu – hai cái),…
Ví dụ: ビールをふたつください (Bīru o futatsu kudasai) – Cho tôi hai ly bia.
2. Khi thanh toán
- おかんじょうをおねがいします。 (Okanjou o onegaishimasu): Làm ơn tính tiền
- カードでいいですか? (Kaado de ii desu ka?): Tôi thanh toán bằng thẻ được không?
- ごちそうさまでした。 (Gochisousama deshita): Cảm ơn vì bữa ăn (nói sau khi kết thúc bữa)
Việc sử dụng đúng các câu thanh toán sẽ giúp bạn thể hiện sự cảm ơn đúng kiểu Nhật – điều được đánh giá rất cao trong môi trường dịch vụ.
Các từ tiếng Nhật thông dụng trong giao thông
Giao thông tại Nhật nổi tiếng bởi sự hiện đại và hiệu quả, nhưng cũng chính vì thế mà nhiều người học khó làm quen với hệ thống phức tạp của tàu điện, xe bus, đường cao tốc… Từ vựng giao thông không chỉ giúp bạn di chuyển thuận tiện mà còn đóng vai trò quan trọng trong hành trình du học, làm việc, và khám phá đất nước Mặt Trời mọc.
Theo khảo sát của Bộ Giao thông Nhật Bản (MLIT) năm 2025, hơn 85% người nước ngoài tại Nhật gặp khó khăn trong tuần đầu khi sử dụng các phương tiện công cộng do không biết cách hỏi đường hay hiểu biển chỉ dẫn. Đây là lý do bạn cần nằm lòng nhóm các từ tiếng Nhật thông dụng trong chủ đề giao thông.
Từ vựng về phương tiện di chuyển
1. Danh từ chỉ phương tiện
- くるま (Kuruma): Xe hơi
- じてんしゃ (Jitensha): Xe đạp
- バス (Basu): Xe buýt
- でんしゃ (Densha): Tàu điện
- しんかんせん (Shinkansen): Tàu cao tốc
- タクシー (Takushii): Taxi
- ひこうき (Hikouki): Máy bay
Ngoài những từ trên, bạn cũng nên học thêm:
- えき (Eki): Ga tàu
- のりば (Noriba): Bến đón xe
- バスてい (Basutei): Trạm xe buýt
- きっぷ (Kippu): Vé (tàu, xe)
Việc nắm rõ các từ này giúp bạn dễ dàng xác định tuyến đi, hỏi trạm dừng, cũng như tránh lạc đường – đặc biệt tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kyoto, nơi có các hệ thống tàu phức tạp.
Cách hỏi đường và chỉ đường
1. Câu hỏi đường cơ bản
- ~はどこですか? (~ wa doko desu ka?): …ở đâu vậy?
Ví dụ: トイレはどこですか? (Toire wa doko desu ka?): Nhà vệ sinh ở đâu vậy? - ~へいきたいです。 (~ e ikitai desu): Tôi muốn đến…
Ví dụ: えきへいきたいです (Eki e ikitai desu): Tôi muốn đến ga tàu
2. Hướng dẫn chỉ đường
- まっすぐいってください。 (Massugu itte kudasai): Đi thẳng
- みぎにまがってください。 (Migi ni magatte kudasai): Rẽ phải
- ひだりにまがってください。 (Hidari ni magatte kudasai): Rẽ trái
- ここです。 (Koko desu): Ở đây
- そのさきです。 (Sono saki desu): Đi thêm chút nữa
Sử dụng những mẫu hội thoại này giúp bạn chủ động trong việc hỏi đường – điều rất hữu ích nếu bạn phải chuyển tuyến tàu hoặc lạc lối ở thành phố lạ. Thanh Giang luôn khuyến khích học viên thực hành các cuộc hội thoại mẫu này như một phần không thể thiếu của chương trình học ngoài giờ lớp.
Các từ tiếng Nhật thông dụng trong trường học
Đối với du học sinh, trường học là bối cảnh chính để vận dụng tiếng Nhật. Việc hiểu rõ các từ vựng trong lớp học – từ tên môn học, vật dụng, hoạt động – giúp tạo điều kiện tốt hơn cho việc tiếp thu kiến thức, tham gia thảo luận trên lớp, tra cứu tài liệu và giao tiếp với thầy cô, bạn bè.
Học viên Thanh Giang từng chia sẻ: “Sau 02 tháng học từ vựng trong trường, tôi cảm thấy tự tin khi trao đổi trực tiếp với giáo viên người Nhật, không cần phiên dịch.”
Từ vựng về các môn học và hoạt động
1. Tên các môn học phổ biến
- すうがく (Suugaku): Toán học
- こくご (Kokugo): Ngữ văn (tiếng Nhật)
- ぶつり (Butsuri): Vật lý
- かがく (Kagaku): Hóa học
- えいご (Eigo): Tiếng Anh
- れきし (Rekishi): Lịch sử
- ちり (Chiri): Địa lý
- たいいく (Taiiku): Thể dục
2. Hoạt động và vật dụng trong lớp
- せんせい (Sensei): Giáo viên
- がくせい (Gakusei): Học sinh
- きょうかしょ (Kyoukasho): Sách giáo khoa
- ノート (Nooto): Vở ghi
- けしゴム (Keshigomu): Gôm tẩy
- テスト (Tesuto): Bài kiểm tra
- しつもん (Shitsumon): Câu hỏi
- こたえ (Kotae): Câu trả lời
Những từ vựng này sẽ xuất hiện hằng ngày trong giao tiếp học đường. Vì vậy, đừng chỉ học thuộc lòng mà hãy luyện tập sử dụng trong các tình huống thực tế, như hỏi bài, nộp bài tập, hay làm bài thi trên lớp.
Các từ tiếng Nhật thông dụng trong công việc
Trong môi trường làm việc của Nhật Bản – vốn đề cao tính kỷ luật, trật tự và hiệu quả – giao tiếp chính xác đóng vai trò quyết định đến sự thành công của cá nhân. Đặc biệt đối với người nước ngoài mới bắt đầu công việc tại Nhật hay thực tập sinh kỹ năng, nắm vững các từ tiếng Nhật thông dụng trong công việc giúp nhanh chóng hòa nhập, giảm thiểu sai sót và thể hiện sự chuyên nghiệp. Theo Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (MHLW, 2025), rào cản ngôn ngữ là nguyên nhân lớn nhất gây ra xung đột nhỏ và chậm trễ trong công việc với lao động nước ngoài tại Nhật.
Từ vựng về các vị trí và nhiệm vụ
1. Chức danh trong công ty
- しゃちょう (Shachou): Giám đốc
- ぶちょう (Buchou): Trưởng phòng
- かちょう (Kachou): Tổ trưởng
- せんぱい (Senpai): Tiền bối/nhân viên lâu năm hơn
- こうはい (Kouhai): Hậu bối/nhân viên mới
- どうりょう (Douryou): Đồng nghiệp
2. Tên nhiệm vụ, công việc hằng ngày
- しごと (Shigoto): Công việc
- かいぎ (Kaigi): Cuộc họp
- ほうこく (Houkoku): Báo cáo
- そうじ (Souji): Dọn dẹp
- でんわをかける (Denwa o kakeru): Gọi điện thoại
- れんらくする (Renraku suru): Liên lạc
- プリントする (Purinto suru): In ấn
Việc nắm chắc các từ vựng này sẽ giúp bạn tham gia các cuộc họp, viết báo cáo công việc, hay giao tiếp với cấp trên – những mảng quan trọng thể hiện thái độ làm việc chuyên nghiệp tại Nhật.
Cách sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc
1. Câu mẫu phổ biến nơi công sở
- はじめまして。よろしくおねがいします。 (Hajimemashite. Yoroshiku onegaishimasu.): Rất vui được gặp bạn. Mong được giúp đỡ
- おさきにしつれいします。 (Osaki ni shitsurei shimasu): Tôi xin phép về trước
- よろしくおつたえください。 (Yoroshiku otsutae kudasai): Xin gửi lời chào đến…
Những cụm từ đơn giản này thể hiện thái độ lịch sự tối thiểu trong môi trường công sở Nhật Bản – nơi mà từng chi tiết nhỏ như chào hỏi, xưng hô đúng thứ bậc đều được coi trọng.
2. Lưu ý văn hóa làm việc bằng tiếng Nhật
Một trong những điểm lưu ý lớn là việc sử dụng “keigo” (kính ngữ) – ví dụ:
- いらっしゃいます (Irasshaimasu – đến, dùng cho người trên)
- ごらんになります (Goran ni narimasu – xem, kính ngữ)
- おっしゃいます (Osshaimasu – nói, kính ngữ)
Việc vận dụng keigo đúng lúc giúp bạn ghi điểm trong mắt cấp trên và đồng nghiệp, đồng thời là cách thể hiện thái độ tôn trọng, khiêm tốn – phẩm chất được đánh giá cao trong văn hóa doanh nghiệp Nhật.
Thanh Giang và dịch vụ hỗ trợ học tiếng Nhật
Trung tâm tư vấn du học và đào tạo tiếng Nhật Thanh Giang là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam đã có hơn 15 năm trong tư vấn, đào tạo và hỗ trợ du học sinh đến Nhật Bản. Với đội ngũ giảng viên người Nhật và giáo viên Việt Nam chuyên sâu, Thanh Giang đã xây dựng lộ trình học hiệu quả, tập trung vào từ vựng thông dụng và kỹ năng giao tiếp thực tế – giúp học viên nhanh chóng ứng dụng vào cuộc sống, học tập và làm việc.
Năm 2023, Thanh Giang được Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp phép trở thành đơn vị đào tạo – định hướng du học giữa Việt Nam và Nhật Bản. Tính đến đầu năm 2025, trung tâm đã đào tạo hơn 10.000 học viên, trong đó 82% học viên vượt qua kỳ thi JLPT N5 trong vòng 6 tháng từ khi bắt đầu học.
Khóa học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
1. Giáo trình bài bản, dễ tiếp cận
Thanh Giang sử dụng giáo trình Minna no Nihongo và được cải tiến bằng hệ thống học online độc quyền – giúp người mới học có thể tiếp cận ngôn ngữ dễ dàng từ bước đầu: học từ vựng, phát âm, mẫu câu thực dụng, luyện phản xạ đơn giản…
Ngoài ra, trung tâm tổ chức các lớp học OFFLINE tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và cung cấp các gói học ONLINE trên toàn quốc – giúp học viên linh hoạt sắp xếp thời gian, học trực tiếp với giáo viên hoặc qua hệ thống LMS chuẩn quốc tế.
2. Dạy học qua tình huống thực tế
Khác với các trung tâm dạy tiếng khác, Thanh Giang áp dụng phương pháp “giảng dạy mô phỏng tình huống” – tức học viên được hướng dẫn từ vựng gắn với ngữ cảnh thực tế như giao tiếp tại sân bay, gọi món trong nhà hàng, phỏng vấn công việc…
Điều này giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn nhanh chóng sử dụng tiếng Nhật “sống”, tăng khả năng phản xạ giúp ghi nhớ 3-5 lần so với học truyền thống.
Hỗ trợ luyện thi chứng chỉ tiếng Nhật
1. Luyện thi JLPT từ N5 đến N2
Từ năm 2021, Thanh Giang đã thành lập Bộ phận ôn luyện JLPT và tiêu chuẩn hóa lộ trình theo từng cấp độ: N5, N4, N3 và N2 – phù hợp cho cả học viên học để du học, xuất khẩu lao động hoặc định cư lâu dài tại Nhật.
Với hệ thống đề thi mô phỏng, các buổi thi thử theo chuẩn JLPT quốc tế, trung tâm đã giúp hơn 5.000 học viên thi đậu từ N5 đến N2 chỉ trong vòng 12 tháng học. Số liệu cập nhật đến quý 1/2025 cho thấy tỷ lệ đậu N3 tại Thanh Giang đạt 78%, cao hơn 25% so với mặt bằng chung tại Việt Nam.
2. Cam kết kết quả đầu ra – theo KPIs cụ thể
Điểm nổi bật của Thanh Giang là chương trình “Ký cam kết đầu ra” – đảm bảo học viên học đủ buổi, luyện đề đầy đủ, sẽ đạt trình độ tương ứng để đủ điều kiện du học/thực tập sinh tại Nhật Bản. Đội ngũ cố vấn chuyên môn là người Nhật kiểm duyệt toàn bộ nội dung học, câu hỏi, thực hành từ vựng liên tục cập nhật theo đề thi mới từ tổ chức JLPT quốc tế.
—
Câu chuyện thành công từ học viên Thanh Giang
Tính đến năm 2025, đã có hơn 3.000 học viên Thanh Giang du học thành công tại Nhật Bản, làm việc tại các tập đoàn lớn như Honda, Toyota, Itochu, và còn nhiều bạn đã trở thành cầu nối văn hóa giữa Việt Nam – Nhật Bản nhờ vốn tiếng Nhật vững vàng.
Những học viên đã thành công trong việc học tiếng Nhật
- Nguyễn Phương Linh – từng là học viên khóa N5 đầu tiên tại chi nhánh Hà Nội, sau 1 năm đã đạt JLPT N2 và nhận học bổng toàn phần tại trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo (Tokyo University of Foreign Studies – trường công lập danh giá, thuộc top đầu tại Tokyo).
- Trần Hữu Hưng – xuất khẩu lao động tại Kyoto, nhờ kiên trì học từ vựng tiếng Nhật tại Thanh Giang, sau 6 tháng đã đảm nhiệm vị trí nhóm trưởng, phụ trách hướng dẫn người mới.
Không chỉ học, các bạn còn truyền cảm hứng lại cho lứa “đàn em” bằng các clip chia sẻ kinh nghiệm, livestream giải đáp khi học từ vựng trên fanpage chính thức của trung tâm.
Lời khuyên từ những người đã sống và học tập tại Nhật Bản
Du học sinh Thanh Giang đều có chung lời khuyên: “Đừng quá tập trung vào học ngữ pháp xa vời khi chưa vững từ vựng giao tiếp. Hãy học những từ thường xuất hiện hàng ngày, nghe thật nhiều, nói thật nhiều, sai cũng được nhưng phải dám nói.”
Họ cũng nhấn mạnh: Ứng dụng từ vào thực tiễn – như đi chợ, dùng tàu, trò chuyện ngắn với người Nhật – sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn gấp nhiều lần chỉ ngồi học lý thuyết.
Lời khuyên cho người học từ vựng tiếng Nhật thông dụng
Học từ vựng là hành trình dài cần chiến lược, phương pháp và sự kiên trì. Đặc biệt, đối với người mới bắt đầu làm quen với tiếng Nhật – một ngôn ngữ có hệ thống chữ viết và ngữ pháp rất khác biệt so với tiếng Việt – thì việc học từ vựng một cách khoa học ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả ghi nhớ và phản xạ khi giao tiếp.
Những kinh nghiệm đúc kết từ hàng ngàn học viên tại Thanh Giang cho thấy: không phải ai học nhiều từ cũng nhớ lâu, mà là người biết cách gắn từ vào cuộc sống và luyện tập thường xuyên mới thành công trong việc “thuần hóa tiếng Nhật”.
Phương pháp học từ vựng hiệu quả
1. Học theo chủ đề và kết nối ngữ cảnh
Việc học từ ngữ riêng lẻ dễ khiến người học nhanh quên. Điều quan trọng là học từ thành cụm, theo chủ đề liên quan như: nhà hàng, công sở, trường học, sân bay… Điều này sẽ tạo ra “liên kết ngữ nghĩa”, giúp não bộ xử lý thông tin nhanh hơn và sử dụng từ vựng linh hoạt trong nhiều hoàn cảnh.
Ví dụ, khi học chủ đề trường học: bạn nên học cụm せんせい (giáo viên), がっこう (trường học), ノート (vở), きょうかしょ (sách giáo khoa), しゅくだい (bài tập về nhà)… Các từ vựng này khi được học cùng nhau sẽ gợi nhắc lẫn nhau khi cần sử dụng.
Ngoài ra, hãy cố gắng luyện “5 lần tiếp xúc” với mỗi từ: nghe – nói – đọc – viết – sử dụng thực tế. Các nghiên cứu ngôn ngữ học (Tokyo Linguistics Research Journal, 2024) chỉ ra rằng tần suất và sự đa dạng trong cách tiếp cận giúp từ vựng chuyển hóa thành trí nhớ dài hạn.
2. Kết hợp phương pháp hình ảnh – âm thanh – phản xạ
- Flashcard thông minh (Anki, Quizlet, ứng dụng của Thanh Giang)
- Vừa nghe file âm thanh, vừa đọc và liên tưởng hình ảnh
- Ghi âm lại chính giọng của mình phát âm từng từ để kiểm tra tiến bộ
Ví dụ: Khi học từ やさい (yasai – rau), bạn hãy hình dung hình ảnh rau xanh, nói to từ đó, ghi lại phát âm, và luyện đặt câu: わたしはやさいをたべます (Tôi ăn rau). Lặp đi lặp lại quy trình này mỗi ngày với 5–10 từ, bạn sẽ ngạc nhiên thấy vốn từ của mình tăng vù vù mà không cảm thấy nặng nề.
Cách ứng dụng từ vựng vào thực tế
1. Luyện tập từ vựng qua hội thoại thực tế
Học phải dùng – đó là nguyên tắc vàng. Hãy tạo thói quen luyện nói, viết nhật ký, bình luận mạng xã hội, thậm chí là đặt ra các tình huống giả định và sử dụng các từ đã học. Bạn có thể bắt đầu ngày mới với câu đơn giản: きょうはあついですね (Hôm nay trời nóng nhỉ?), sau đó tự mở rộng: みずをたくさんのみました (Tôi đã uống rất nhiều nước).
Học viên Thanh Giang còn được tham gia các “buổi giao tiếp lớp đảo ngược” (flipped class) – nơi chỉ sử dụng tiếng Nhật thông dụng xoay quanh 1 chủ đề để luyện đối thoại, mô phỏng phản xạ như đang ở Nhật thật.
2. Viết – nói – phản xạ nhanh mỗi ngày
Mỗi ngày viết 5 câu đơn có dùng từ mới đã học. Đọc lớn thành tiếng. Sau đó ghi âm lại và nghe lại vào cuối ngày. Điều này tạo ra vòng tròn học tập khép kín và giúp cải thiện cả phát âm, phản xạ và nhớ từ.
Kết hợp các trò chơi từ vựng, trò boardgame tiếng Nhật trong nhóm bạn, hoặc sử dụng các nền tảng học qua game như Duolingo, Memrise… cũng là một cách học vui – nhớ lâu.
Các lưu ý quan trọng khi học từ vựng tiếng Nhật
Trong quá trình học từ vựng, người học dễ rơi vào tình trạng học đối phó, nhớ từ ngắn hạn, hoặc học nhưng không hiểu ngữ cảnh. Điều này khiến kiến thức không thể áp dụng khi gặp tình huống thực tế. Vì thế, người học cần lưu ý một vài điểm đặc biệt quan trọng để tối ưu kết quả học tập.
Tìm hiểu kỹ về ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng
1. Tránh học ngẫu nhiên, không theo bối cảnh
Ví dụ, từ “あつい” (atsui) có nghĩa là “nóng”, nhưng nếu không học kỹ, người học có thể dùng sai và gây nhầm lẫn. “あつい” nghĩa “nóng” khi nói về thời tiết hoặc món ăn, còn với nhiệt tình hay nồng hậu thì lại là “ねっしん” (nesshin). Việc học từ mà không hiểu ngữ cảnh sẽ khiến bạn sử dụng sai và dễ bị chê “không tự nhiên”.
Nhiều từ trong tiếng Nhật còn có sắc thái lịch sự khác nhau. Ví dụ:
- たべる (taberu – ăn) là thân mật
- めしあがる (meshiagaru) là kính ngữ
Nếu không hiểu rõ ngữ cảnh và mức độ lịch sự, bạn rất dễ dùng sai đối tượng và gây mất thiện cảm trong giao tiếp.
2. So sánh nhóm từ đồng nghĩa và cách dùng
Một sai lầm phổ biến là học theo kiểu “từ này = từ kia”, mà không phân biệt sắc thái sử dụng. Ví dụ:
- みる (miru – nhìn)
- けんぶつする (kenbutsu suru – tham quan, ngắm)
- はいけんする (haiken suru – xem, kính ngữ)
Học cùng lúc các từ đồng nghĩa, bổ sung ví dụ thực tế sẽ giúp bạn biết khi nào thì dùng từ nào và tránh hiểu sai thông tin trong môi trường chuyên nghiệp.
Cách tận dụng tối đa tài liệu học tập và công cụ hỗ trợ
1. Tận dụng kho dữ liệu miễn phí về tiếng Nhật
Hiện nay có rất nhiều nguồn tài liệu miễn phí và chất lượng để hỗ trợ học từ vựng:
- NHK Easy News: Tin tức tiếng Nhật đơn giản
- Erin’s Challenge: Học tiếng Nhật qua video thực tế
- JLPT GOI List: Danh sách từ vựng theo cấp độ
- Website trung tâm Thanh Giang: Cung cấp loạt bài từ vựng và ngữ cảnh mẫu cho từng chủ đề
Ưu tiên chọn nguồn đáng tin cậy, sát với thực tế và đa dạng hình thức học (nghe – nói – đọc – viết).
2. Ứng dụng công nghệ – học cùng AI và App
Bên cạnh các lớp học, hãy bổ sung học bằng ứng dụng:
- Anki – tạo Flashcard cá nhân
- MochiMochi – học từ theo game
- App học từ vựng của Thanh Giang – tích hợp nhắc lịch học & thống kê tiến độ
Tận dụng thêm các công cụ AI giúp bạn kiểm tra phát âm, lên lịch ôn tập thông minh với thuật toán Spaced Repetition (ôn cách quãng), cải thiện hiệu quả gấp nhiều lần cách học thủ công truyền thống.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà học viên của Thanh Giang và cộng đồng học tiếng Nhật thường thắc mắc khi bắt đầu hành trình học từ vựng và luyện giao tiếp cơ bản:
- Làm sao để học từ vựng tiếng Nhật thông dụng hiệu quả?
Bạn cần học theo chủ đề, kết hợp nghe – nói – đọc – viết một cách liên tục. Đặt mục tiêu học 10 từ/ngày, luyện câu ví dụ và sử dụng từ vựng vào các tình huống thực tế hằng ngày. Đừng học từ tách rời – hãy đặt nó vào ngữ cảnh cụ thể để trí não ghi nhớ tốt hơn.
- Thanh Giang hỗ trợ gì trong việc học tiếng Nhật?
Thanh Giang cung cấp các khóa học từ sơ cấp đến trung – cao cấp, có giáo trình cập nhật liên tục, đội ngũ giảng viên chuyên môn giỏi, lớp học theo tình huống thực tế. Ngoài ra, trung tâm còn có app học từ vựng thông dụng, hỗ trợ học viên ôn JLPT với hệ thống đề mô phỏng thi thật.
- Có cần chuẩn bị gì đặc biệt khi học tiếng Nhật không?
Ngoài tinh thần kiên trì, bạn nên chuẩn bị: từ điển Nhật – Việt, vở ghi cấu trúc chủ đề từ vựng, tài khoản ứng dụng học online, và thiết bị có thể luyện nghe/ghi âm như điện thoại hoặc máy tính bảng. Điều quan trọng hơn cả là lên kế hoạch học bài bản, tránh học dồn, học gấp.
- Làm sao để tận dụng kiến thức tiếng Nhật trong sự nghiệp tương lai?
Ngoài mục tiêu học để thi chứng chỉ JLPT, bạn nên tập trung tăng vốn từ vựng chuyên ngành như kỹ thuật, du lịch, y tế, IT… Việc này giúp bạn dễ chuyển hướng công việc hoặc xin học bổng giá trị cao. Học với Thanh Giang, bạn cũng được định hướng rõ ràng lộ trình nghề nghiệp tại Nhật nếu có nhu cầu.
Nếu bạn đang trên hành trình học tiếng Nhật, hãy bắt đầu từ những điều đơn giản nhất: xây dựng nền tảng với những từ tiếng Nhật thông dụng. Đừng vì quá lo lắng sự phức tạp của ngôn ngữ mà quên đi giá trị đích thực của nó – khả năng kết nối bạn với một môi trường mới, sự nghiệp mới, và những cơ hội không giới hạn tại một trong những quốc gia phát triển nhất châu Á.
Thanh Giang luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Nhật – từ từng chữ cái, từng từ vựng đầu tiên cho đến khi bạn tự tin nói chuyện với người Nhật, vượt qua kỳ thi JLPT, và sống trọn vẹn tại xứ sở hoa anh đào.
Hãy để lại thông tin ngay hôm nay để nhận lộ trình học cá nhân hóa, miễn phí khóa nhập môn tiếng Nhật và tham gia cộng đồng học viên tích cực nhất tại Việt Nam
Công ty du học Thanh Giang
- Hotline: 091.858.2233 / 096.450.2233 (Zalo)
- Email: water@thanhgiang.com.vn
- Địa chỉ: Số 30, Ngõ 46, Phố Hưng Thịnh, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội. Và 15 Chi Nhánh trên toàn quốc.
- Website: thanhgiang.com.vn