Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là cách tiếp cận thông minh giúp người mới bắt đầu nắm vững ngôn ngữ một cách nhanh chóng và dễ nhớ hơn. Bài viết dưới đây sẽ lần lượt giới thiệu các nhóm từ vựng quan trọng từ cơ bản đến đặc thù, kèm phương pháp học hiệu quả cùng sự hỗ trợ từ Trung tâm tiếng Nhật Thanh Giang – đơn vị dẫn đầu trong giảng dạy và tư vấn du học Nhật Bản.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề gia đình
Trong tiếng Nhật, gia đình là một trong những chủ đề cơ bản và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng thuộc chủ đề này không chỉ cần thiết cho người học tiếng Nhật, mà còn đặc biệt quan trọng đối với những ai muốn sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật – nơi mà văn hóa gia đình được đặt ở vị trí rất cao.
Người Nhật coi trọng các mối quan hệ trong gia đình với những cách xưng hô và biểu đạt hết sức đặc thù. Điểm nổi bật là có sự phân biệt rõ ràng giữa cách gọi những người thân trong gia đình mình và gia đình người khác – điều này cần được chú ý khi học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.
Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Từ vựng về thành viên trong gia đình là những từ vựng đầu tiên bạn nên học và ghi nhớ. Đây là vốn từ cốt lõi giúp bạn bước đầu làm quen với tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp cơ bản.
Cha, mẹ và anh chị em
- 父(ちち – chichi): Bố (dùng cho gia đình mình)
- お父さん(おとうさん – otōsan): Bố (khi nói về người khác)
- 母(はは – haha): Mẹ (dùng cho gia đình mình)
- お母さん(おかあさん – okāsan): Mẹ (khi nói về người khác)
- 兄(あに – ani): Anh trai (mình)
- お兄さん(おにいさん – onīsan): Anh trai (người khác)
- 姉(あね – ane): Chị gái (mình)
- お姉さん(おねえさん – onēsan): Chị gái (người khác)
- 弟(おとうと – otōto): Em trai
- 妹(いもうと – imōto): Em gái
Khi học nhóm từ này, người học cần chú ý đến sự sử dụng kính ngữ – một nét đặc trưng trong giao tiếp tiếng Nhật.
Ông bà, vợ chồng và con cái
- 祖父(そふ – sofu): Ông
- お祖父さん(おじいさん – ojīsan): Ông (kính ngữ)
- 祖母(そぼ – sobo): Bà
- お祖母さん(おばあさん – obāsan): Bà (kính ngữ)
- 妻(つま – tsuma): Vợ
- 奥さん(おくさん – okusan): Vợ (người khác)
- 夫(おっと – otto): Chồng
- ご主人(ごしゅじん – goshujin): Chồng (người khác)
- 息子(むすこ – musuko): Con trai
- 娘(むすめ – musume): Con gái
Một trong những đặc điểm khó nhưng cũng thú vị trong từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là việc phải học cách phân biệt giữa cách gọi nội bộ và khi nói với người ngoài. Vì vậy, đừng chỉ học thuộc lòng mà hãy học kèm theo ngữ cảnh sử dụng.
Cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày
Biết từ vựng là chưa đủ – điều quan trọng hơn là bạn phải hiểu cách vận dụng từ vựng ấy trong thực tế, đặc biệt là trong các hoàn cảnh thường gặp hằng ngày.
Trò chuyện gia đình
Một tình huống thường gặp: bạn phải giới thiệu gia đình của mình với bạn bè hoặc đồng nghiệp người Nhật. Hãy cùng xem ví dụ:
- わたしの母は教師です。
(Watashi no haha wa kyōshi desu.) – Mẹ tôi là giáo viên. - お父さんはお元気ですか?
(Otōsan wa ogenki desu ka?) – Bố của bạn có khỏe không?
Lưu ý: Khi nói về mẹ của mình, ta dùng “母 (haha)”, nhưng nếu hỏi về mẹ người khác, sử dụng “お母さん (okāsan)” – đây là cách thể hiện sự tế nhị và lịch sự trong tiếng Nhật.
Tình huống thực tế: Điền thông tin trong đơn từ hay hồ sơ
Tại Nhật Bản, khi điền hồ sơ du học, xin việc hay tham gia đoàn thể, bạn thường phải liệt kê thông tin gia đình. Đây là lúc bạn vận dụng được vốn từ vựng theo đúng ngữ cảnh hành chính, chẳng hạn:
- 続柄(つづきがら – tsuzukigara): Mối quan hệ (ví dụ: 父 – bố, 母 – mẹ)
- 氏名(しめい – shimei): Họ tên
Việc luyện tập các mẫu câu, viết đoạn văn giới thiệu gia đình là bước đầu quan trọng giúp người học dễ dàng tiếp cận với các phần từ vựng phức tạp hơn sau này.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trường học
Trong hành trình chinh phục tiếng Nhật, chủ đề trường học không chỉ quen thuộc mà còn vô cùng thực tế, đặc biệt hữu ích với học sinh, sinh viên có nguyện vọng du học Nhật Bản hoặc đang sinh sống, học tập tại quốc gia này. Việc học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trường học sẽ giúp người học dễ dàng thích nghi với môi trường giáo dục Nhật, giao tiếp tự nhiên và hiểu đúng nội dung bài giảng.
Các nhóm từ liên quan đến trường lớp rất đa dạng, bao gồm: các loại trường học, môn học, dụng cụ học tập, hoạt động và vị trí trong trường. Việc nắm vững những từ vựng này cũng là bước đệm căn bản trước khi bước vào bài thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) từ N5 đến N3 – cấp độ thường yêu cầu kiến thức từ cơ bản đến thực tế.
Từ vựng về các môn học và hoạt động trường lớp
Đây là nhóm từ vựng quen thuộc nhưng không thể thiếu nếu bạn muốn hiểu rõ chương trình học hay tham gia các buổi thảo luận tại trường.
Tên các môn học phổ biến
- 国語(こくご – kokugo): Ngữ văn (tiếng Nhật – đối với người Nhật)
- 数学(すうがく – sūgaku): Toán học
- 理科(りか – rika): Khoa học tự nhiên
- 社会(しゃかい – shakai): Xã hội
- 英語(えいご – eigo): Tiếng Anh
- 体育(たいいく – taiiku): Thể dục
- 美術(びじゅつ – bijutsu): Mỹ thuật
- 音楽(おんがく – ongaku): Âm nhạc
- 技術(ぎじゅつ – gijutsu): Công nghệ
- 家庭科(かていか – katei ka): Môn gia đình
Việc học cách phát âm, viết kanji và đọc hiragana của những từ này sẽ giúp bạn dễ theo dõi chương trình học và hiểu học bạ sau này.
Hoạt động trong giờ học và ngoài giờ
- 授業(じゅぎょう – jugyō): Buổi học
- 自習(じしゅう – jishū): Học bài tự lập
- 宿題(しゅくだい – shukudai): Bài tập về nhà
- 試験(しけん – shiken): Kỳ thi
- 成績(せいせき – seiseki): Thành tích học tập
- 運動会(うんどうかい – undōkai): Hội thao
- 文化祭(ぶんかさい – bunkasai): Lễ hội văn hóa
Những cụm từ này xuất hiện rất phổ biến trong các mẫu câu giao tiếp đời thường hoặc trong các đoạn văn tiếng Nhật về trường học – là một phần thường xuyên xuất hiện trong đề thi JLPT từ N4 trở lên.
Cách sử dụng từ vựng trong môi trường học tập
Để nhớ lâu và áp dụng hiệu quả, bạn cần luyện tập từ vựng trong các ngữ cảnh gần gũi như mô tả lớp học, chia sẻ trải nghiệm học tập, hoặc viết nhật ký học tập cá nhân.
Tình huống: Giới thiệu lớp học
- わたしは日本語の授業が好きです。
(Watashi wa nihongo no jugyō ga suki desu.) – Tôi thích tiết học tiếng Nhật. - 英語と数学が毎週月曜日にあります。
(Eigo to sūgaku ga maishū getsuyōbi ni arimasu.) – Tôi có tiết tiếng Anh và Toán vào mỗi thứ Hai.
Ngoài ra, thông qua các mẫu câu như “先生はやさしいです” (Sensei wa yasashii desu – thầy cô giáo thân thiện), bạn sẽ dần phát triển khả năng mô tả nhân vật và tình huống – nền tảng cho kỹ năng nghe nói thực tế.
Ứng dụng vào bài thi và giao lưu
Trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật, chủ đề trường học là một trong những phần quan trọng của bài đọc hiểu và nghe hiểu ở cấp độ N5 và N4. Những từ như “休み” (yasumi – nghỉ), “授業中” (jugyōchū – trong giờ học) hay “宿題” (shukudai – bài tập) thường xuyên xuất hiện trong các đoạn văn hỏi – đáp mô tả tình huống học sinh.
Học từ vựng theo lĩnh vực này giúp bạn không chỉ nhanh chóng hiểu môi trường học tập Nhật Bản, mà còn tạo ra nền móng vững chắc cho các cấp độ học cao hơn.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề công việc
Với hơn 451.000 lao động Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản theo thống kê của Cục Quản lý lao động ngoài nước (2023), việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề công việc không chỉ phục vụ mục tiêu học tập mà còn là bàn đạp thiết thực giúp bạn hội nhập và thăng tiến trong môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Nhật.
Từ vựng trong chủ đề công việc thường tập trung vào các ngành nghề, chức danh, phòng ban và biểu đạt trong giao tiếp công sở – một nhu cầu thiết yếu cho người lao động, thực tập sinh và cả du học sinh có định hướng đi làm thêm.
Từ vựng về các ngành nghề và vị trí công việc
Trong tiếng Nhật, nghề nghiệp không chỉ được gọi bằng một danh từ đơn thuần mà còn có thể bao gồm danh từ + từ chức vụ, hoặc những biểu đạt kính ngữ đi kèm. Dưới đây là những từ thông dụng cần học thuộc.
Các ngành nghề phổ biến
- 医者(いしゃ – isha): Bác sĩ
- 技術者(ぎじゅつしゃ – gijutsusha): Kỹ sư
- 看護師(かんごし – kangoshi): Y tá, điều dưỡng
- 会社員(かいしゃいん – kaishain): Nhân viên công ty
- 教師(きょうし – kyōshi): Giáo viên
- 公務員(こうむいん – kōmuin): Công chức nhà nước
- 通訳(つうやく – tsūyaku): Thông dịch viên
- 料理人(りょうりにん – ryōrinin): Đầu bếp
- 農家(のうか – nōka): Nông dân
Các phòng ban và chức vụ
- 部長(ぶちょう – buchō): Trưởng phòng
- 課長(かちょう – kachō): Trưởng ban
- 社長(しゃちょう – shachō): Giám đốc
- 部門(ぶもん – bumon): Phòng ban
- 会議(かいぎ – kaigi): Họp
- 派遣社員(はけんしゃいん – hakenshain): Nhân viên phái cử
Việc nắm vững các chức danh này giúp bạn dễ dàng hiểu sơ đồ tổ chức công ty, viết email đúng định dạng hoặc trình bày bản thân trong buổi phỏng vấn.
Cách sử dụng từ vựng trong môi trường làm việc
Hiểu được ngữ cảnh sử dụng các từ vựng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc, viết báo cáo chuyên nghiệp hơn và thể hiện sự tôn trọng văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản.
Tình huống: Giới thiệu bản thân trong công ty
- 株式会社ABCで営業を担当しています。
(Kabushikigaisha ABC de eigyō o tantō shiteimasu.) – Tôi phụ trách kinh doanh tại Công ty Cổ phần ABC. - 技術部の田中と申します。どうぞよろしくお願いいたします。
(Gijutsu-bu no Tanaka to mōshimasu. Dōzo yoroshiku onegai itashimasu.) – Tôi là Tanaka, phòng kỹ thuật. Rất mong được giúp đỡ.
Những câu giới thiệu ngắn gọn này giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp người Nhật ngay từ ngày đầu làm việc.
Tình huống viết mail, báo cáo
Khi viết mail nội bộ, một số mẫu từ vựng cũng như cách dùng sẽ được sử dụng thường xuyên như:
- 件名(けんめい – kenmei): Tiêu đề
- 拝啓(はいけい – haikei): Kính gửi (mở đầu thư trang trọng)
- 以上、よろしくお願いいたします。: Cách kết thư lịch sự
Việc làm quen với từ vựng công sở đóng vai trò cầu nối, giúp bạn vừa giao tiếp chính xác, vừa tạo dựng sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc Nhật Bản – một yếu tố quyết định sự phát triển sự nghiệp lâu dài.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ẩm thực
Ẩm thực không chỉ là một phần trong văn hóa Nhật Bản mà còn đóng vai trò cầu nối trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề ẩm thực giúp người học không chỉ tự tin gọi món trong nhà hàng, hiểu thực đơn ăn uống mà còn dễ dàng hòa nhập với đời sống thường nhật tại Nhật. Với người học tiếng Nhật, đặc biệt là du học sinh, thực tập sinh kỹ năng hay người lao động, việc am hiểu từ vựng ẩm thực là kỹ năng sinh tồn cơ bản.
Từ vựng về các món ăn và nguyên liệu phổ biến
Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng không chỉ bởi sự tinh tế trong cách chế biến mà còn bởi lớp từ vựng phong phú gắn liền với thế giới nguyên liệu, món ăn và cách nấu nướng.
Nhóm từ vựng về món ăn truyền thống
- 寿司(すし – sushi): Sushi
- 天ぷら(てんぷら – tenpura): Tempura (chiên tẩm bột)
- うどん(udon): Mì udon
- そば(soba): Mì soba
- お好み焼き(おこのみやき – okonomiyaki): Bánh xèo Nhật Bản
- 味噌汁(みそしる – misoshiru): Súp miso
Sự đa dạng trong từ vựng món ăn không chỉ phản ánh văn hóa mà còn giúp người học mở rộng vốn từ để tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Từ vựng về nguyên liệu
- 米(こめ – kome): Gạo
- 野菜(やさい – yasai): Rau
- 卵(たまご – tamago): Trứng
- 牛肉(ぎゅうにく – gyūniku): Thịt bò
- 豚肉(ぶたにく – butaniku): Thịt heo
- 鶏肉(とりにく – toriniku): Thịt gà
- 魚(さかな – sakana): Cá
Việc ghi nhớ từ vựng nguyên liệu nấu ăn không chỉ giúp bạn nhận biết thành phần trong món ăn, mà còn phục vụ cho việc nấu nướng tại dạng cư trú, làm việc nhà hay chia sẻ khẩu vị với bạn bè Nhật Bản.
Cách sử dụng từ vựng khi gọi món và nấu ăn
Bên cạnh việc hiểu các từ vựng cụ thể, áp dụng chúng vào tình huống thực tế là bước tiến quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Nhật một cách linh hoạt và sống động.
Tình huống gọi món tại nhà hàng
- メニューをください。
(Menyū o kudasai.) – Làm ơn cho tôi xem thực đơn. - お寿司を一人前お願いします。
(Osushi o ichininmae onegai shimasu.) – Làm ơn cho tôi một suất sushi. - これは何が入っていますか?
(Kore wa nani ga haitte imasu ka?) – Món này gồm những gì?
Đây không chỉ là mẫu câu thông dụng mà còn thể hiện khả năng giao tiếp lịch sự – văn hóa đặc trưng của người Nhật khi ăn uống.
Tình huống nấu ăn tại nhà
- 野菜を切ります(やさいをきります – yasai o kirimasu): Cắt rau
- 魚を焼きます(さかなをやきます – sakana o yakimasu): Nướng cá
- 鍋で煮ます(なべでにます – nabe de nimasu): Ninh trong nồi
👉 Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề ẩm thực không chỉ giúp bạn phục vụ nhu cầu cá nhân mà còn là cầu nối văn hóa trong cuộc sống thường nhật – từ nhà bếp đến nhà hàng Nhật truyền thống.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
Du lịch là một trong những hoạt động thường xuyên đối với du học sinh, người lao động và khách du lịch Việt Nam tại Nhật Bản. Nhờ hệ thống giao thông hiện đại, danh lam thắng cảnh phong phú, Nhật Bản thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, trong đó lượng khách Việt Nam tại Nhật đã vượt ngưỡng 189.000 lượt trong năm 2023. Việc học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch sẽ giúp bạn trải nghiệm thuận tiện, tự tin và chủ động trong mọi hành trình.
Từ vựng về các địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
Tùy thuộc vào từng vùng và phong cách du lịch, sẽ có các nhóm từ vựng đặc thù giúp bạn lên kế hoạch dễ dàng hơn.
Địa điểm nổi tiếng
- 観光地(かんこうち – kankōchi): Địa điểm tham quan
- 寺(てら – tera): Chùa
- 神社(じんじゃ – jinja): Đền thần
- 城(しろ – shiro): Lâu đài
- 美術館(びじゅつかん – bijutsukan): Bảo tàng mỹ thuật
- 温泉(おんせん – onsen): Suối nước nóng
Nổi bật như Kyoto – cố đô Nhật Bản với hơn 2.000 ngôi chùa và đền, hoặc thành phố Sapporo nổi tiếng với lễ hội tuyết hằng năm, đều gắn liền với những danh từ mang tính biểu tượng như 上賀茂神社 (Kamigamo Jinja) hay 登別温泉 (Noboribetsu Onsen).
Phương tiện di chuyển
- 電車(でんしゃ – densha): Tàu điện
- 地下鉄(ちかてつ – chikatetsu): Tàu điện ngầm
- 新幹線(しんかんせん – shinkansen): Tàu cao tốc
- バス(basu): Xe bus
- タクシー(takushī): Taxi
- 飛行機(ひこうき – hikōki): Máy bay
Việc hiểu rõ phương tiện sẽ giúp bạn linh hoạt chọn lựa nhiều tuyến đường, tận dụng hiệu quả các loại vé giảm giá như Japan Rail Pass, nhất là khi đến các khu vực xa như Hokkaido, Tohoku.
Cách sử dụng từ vựng trong hành trình du lịch
Sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh trong quá trình di chuyển, hỏi đường, đặt vé… sẽ mang lại trải nghiệm du lịch trọn vẹn và hiệu quả hơn.
Giao tiếp tại các điểm tham quan
- このお寺は何時に閉まりますか?
(Kono otera wa nanji ni shimarimasu ka?) – Ngôi chùa này đóng cửa lúc mấy giờ? - 写真を撮ってもいいですか?
(Shashin o totte mo ii desu ka?) – Tôi có thể chụp ảnh không?
Sử dụng tại nhà ga và khách sạn
- 東京駅までいくらですか?
(Tōkyō-eki made ikura desu ka?) – Đến ga Tokyo hết bao nhiêu tiền? - 予約しています、グエンです。
(Yoyaku shite imasu, Guyen desu.) – Tôi đã đặt chỗ, tôi tên là Nguyễn.
👉 Việc làm chủ các nhóm từ vựng du lịch giúp bạn chủ động hơn trong hành trình, tránh những bối rối không đáng có và tận hưởng trọn vẹn những trải nghiệm văn hóa độc đáo của Nhật Bản.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết
Thời tiết – một trong những chủ đề mở đầu giao tiếp phổ biến nhất tại Nhật Bản, nơi bốn mùa rõ rệt và mỗi mùa lại có đặc điểm đặc trưng riêng biệt. Người Nhật rất hay dùng từ vựng về thời tiết trong đối thoại hằng ngày để nhấn mạnh sự thay đổi môi trường và tạo thiện cảm ban đầu. Vì vậy, học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết là kỹ năng cơ bản mà người học tiếng Nhật không thể bỏ qua.
Từ vựng về các hiện tượng thời tiết và mùa trong năm
Nhật Bản có sự phân hóa rõ ràng giữa các mùa, đặc biệt ảnh hưởng tới sinh hoạt, lịch sự kiện, khí hậu và cả trang phục. Vì thế, từ vựng về thời tiết không chỉ phong phú mà còn gắn liền văn hóa.
Từ về hiện tượng thời tiết
- 雨(あめ – ame): Mưa
- 晴れ(はれ – hare): Nắng
- 雪(ゆき – yuki): Tuyết
- 曇り(くもり – kumori): Âm u
- 雷(かみなり – kaminari): Sấm sét
- 台風(たいふう – taifū): Bão
- 風(かぜ – kaze): Gió
Từ vựng mô tả mùa
- 春(はる – haru): Mùa xuân
- 夏(なつ – natsu): Mùa hè
- 秋(あき – aki): Mùa thu
- 冬(ふゆ – fuyu): Mùa đông
Ví dụ, mùa xuân có “桜(さくら – sakura)” tức hoa anh đào – biểu tượng của Nhật Bản, trong khi mùa hè có “花火(はなび – hanabi)” tức pháo hoa – sự kiện thường niên diễn ra khắp các tỉnh thành.
Cách sử dụng từ vựng trong dự báo thời tiết
Việc hiểu được cách biểu đạt thời tiết sẽ giúp bạn xem dự báo, lên kế hoạch hoạt động hay đơn giản là hòa nhập vào những cuộc trò chuyện xã giao nơi công sở hoặc trường học.
Tình huống nghe, xem dự báo
- 明日は雨が降るでしょう。
(Ashita wa ame ga furu deshou.) – Ngày mai trời có thể mưa. - 天気予報によると、気温は上がります。
(Tenki yohō ni yoru to, kion wa agarimasu.) – Theo dự báo thời tiết, nhiệt độ sẽ tăng.
Mở đầu hội thoại thân mật
- 今日はいい天気ですね!
(Kyō wa ii tenki desu ne!) – Hôm nay trời đẹp nhỉ! - 最近、寒くなってきましたね。
(Saikin, samuku natte kimashita ne.) – Gần đây trời bắt đầu lạnh rồi nhỉ!
Giao tiếp bằng cách sử dụng từ vựng thời tiết không những giúp bạn hòa nhập mà còn thể hiện sự tinh tế – một trong những yếu tố quan trọng trong văn hóa giao tiếp Nhật Bản.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề sức khỏe
Chủ đề sức khỏe luôn đóng vai trò thiết yếu trong quá trình học và sinh sống tại Nhật Bản. Hiểu và sử dụng đúng nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn chủ động bảo vệ bản thân khi gặp vấn đề sức khỏe mà còn rất quan trọng trong việc giao tiếp với y bác sĩ, ghi phiếu bệnh viện, mua thuốc và miêu tả triệu chứng. Đặc biệt với du học sinh, người lao động, thực tập sinh kỹ năng — việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề sức khỏe là một yêu cầu cơ bản trong cuộc sống thường ngày tại Nhật.
Từ vựng về các bộ phận cơ thể và triệu chứng bệnh
Đây là nhóm từ vựng bạn sẽ tiếp xúc thường xuyên nếu cần thăm khám y tế hoặc khi muốn mô tả tình trạng sức khỏe với người Nhật.
Bộ phận cơ thể
- 頭(あたま – atama): Đầu
- 目(め – me): Mắt
- 鼻(はな – hana): Mũi
- 口(くち – kuchi): Miệng
- 喉(のど – nodo): Cổ họng
- 背中(せなか – senaka): Lưng
- 腕(うで – ude): Cánh tay
- 膝(ひざ – hiza): Đầu gối
- 足(あし – ashi): Chân
Việc học từ vựng về bộ phận cơ thể không chỉ giúp mô tả cơn đau mà còn phục vụ trong các bài kiểm tra về từ vựng JLPT N5, N4 và rất thường xuất hiện trong hội thoại giao tiếp y tế.
Triệu chứng bệnh thường gặp
- 熱(ねつ – netsu): Sốt
- 咳(せき – seki): Ho
- 鼻水(はなみず – hanamizu): Sổ mũi
- 頭痛(ずつう – zutsū): Đau đầu
- 下痢(げり – geri): Tiêu chảy
- 吐き気(はきけ – hakike): Buồn nôn
- 痛み(いたみ – itami): Cơn đau
Từ vựng này được sử dụng rất nhiều trong các tờ hướng dẫn y tế tại bệnh viện, phòng khám, trên bao bì thuốc và trong các đơn dặn dò của bác sĩ.
Cách sử dụng từ vựng khi đi khám bệnh
Việc mô tả đúng tình trạng sức khỏe giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị chính xác. Hãy luyện tập các cách đặt câu đơn giản nhưng rõ ý.
Mô tả triệu chứng
- 熱があります。(ねつがあります – Netsu ga arimasu): Tôi bị sốt.
- 頭が痛いです。(あたまがいたいです – Atama ga itai desu): Tôi bị đau đầu.
- のどが痛くて、声が出ません。(Nodo ga itakute, koe ga demasen): Tôi bị đau họng và không nói được.
Hội thoại tại bệnh viện
- 診察をお願いできますか?(しんさつをおねがいできますか?)
Shinsatsu o onegai dekimasu ka? – Tôi có thể xin khám bệnh được không? - 保険証はこちらです。(ほけんしょうはこちらです – Hokenshō wa kochira desu): Đây là thẻ bảo hiểm của tôi.
Nắm vững nhóm từ vựng về sức khỏe sẽ giúp bạn an tâm hơn trên hành trình học tập và làm việc ở Nhật, đồng thời phản ánh sự chủ động, biết cách tự bảo vệ bản thân khi có vấn đề xảy ra.
Thanh Giang và dịch vụ hỗ trợ học tiếng Nhật
Công ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Thanh Giang là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Nhật và tư vấn du học Nhật Bản. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, Thanh Giang đã hỗ trợ hàng nghìn học viên học tiếng Nhật thành công, đạt chứng chỉ JLPT và hiện thực hóa ước mơ du học, làm việc tại xứ sở hoa anh đào. Khi học bất kỳ nhóm từ vựng nào, đặc biệt là học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, Thanh Giang cung cấp lộ trình khoa học, sinh động và sát thực tế nhất.
Khóa học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
Thanh Giang hiểu rằng giai đoạn bắt đầu học ngoại ngữ là “khoảng thời gian vàng” để xây nền tảng vững chắc. Chính vì vậy, chương trình học dành cho người mới của Thanh Giang được thiết kế bài bản, tích hợp học từ vựng theo từng chủ đề, dùng hình ảnh trực quan và phương pháp học đa giác quan giúp người học ghi nhớ sâu và phản xạ nhanh với ngôn ngữ.
Các ưu điểm nổi bật của khóa học:
- Lộ trình học từ N5 đến N3 cam kết đầu ra
- Học từ vựng theo chủ đề mỗi tuần: gia đình, trường học, sức khỏe…
- Kèm giáo trình Minna no Nihongo, Shinkanzen cùng bộ flashcard ghi nhớ
- Lớp học sĩ số nhỏ (dưới 10 học viên)
- Học trực tuyến hoặc trực tiếp tại các cơ sở Thanh Giang trên toàn quốc
Chương trình được xây dựng tối ưu cho học sinh THPT, sinh viên cao đẳng – đại học hoặc người đi làm có mong muốn học tiếng Nhật bài bản nhưng chưa có nền tảng.
Hỗ trợ luyện thi chứng chỉ tiếng Nhật
Không chỉ đào tạo tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày, Thanh Giang còn tổ chức các lớp luyện thi chứng chỉ JLPT từ N5 đến N2. Phương pháp luyện thi bám sát cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục Nhật Bản, đồng thời giảng dạy chuyên sâu:
- Cách học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trong đề thi
- Mẹo xử lý câu hỏi đọc hiểu từ khóa
- Chiến lược làm bài nhanh, chính xác cho phần chữ Hán (kanji)
- Cam kết học viên thi đạt bằng sau 3-6 tháng
Đặc biệt, học viên tại Thanh Giang còn được cung cấp bộ đề thi thật các năm gần nhất và phần mềm luyện đề độc quyền trên nền tảng online học tập do trung tâm phát triển – giúp học viên ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
Bằng cách học tập hiệu quả tại Thanh Giang, bạn không chỉ ghi nhớ được từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề một cách hệ thống mà còn nhanh chóng nâng cao trình độ, đạt chứng chỉ đáng mơ ước, tiến gần hơn đến cơ hội du học hoặc làm việc tại Nhật.
Câu chuyện thành công từ học viên Thanh Giang
Không chỉ giảng dạy, Thanh Giang còn là cái nôi đào tạo hàng nghìn học viên thành công với lộ trình học tiếng Nhật chuyên sâu. Những câu chuyện thành công từ học viên thực tế mang giá trị truyền cảm hứng rất lớn cho những ai đang bắt đầu hành trình học ngôn ngữ mới.
Những học viên đã thành công trong việc học tiếng Nhật
Nguyễn Thị Minh Hằng – cựu học viên lớp N5 Thanh Giang năm 2021, hiện đang là sinh viên năm 2 trường Đại học Tokyo International University (東京国際大学), chia sẻ:
“Tôi từng không biết một chữ tiếng Nhật, nhưng chỉ sau 8 tháng học ở trung tâm, tôi lấy được N3 và nhận học bổng du học toàn phần. Cách mà cô giáo hệ thống từ vựng theo từng chủ đề thực sự hiệu quả vì mỗi ngày tôi có thể ứng dụng vào giao tiếp với giáo viên bản xứ.”
Trần Văn Khánh – thực tập sinh tại Xí nghiệp Daikin Osaka – người đạt JLPT N2 chỉ sau 1 năm học:
“Thanh Giang không chỉ dạy học để thi, mà giúp tôi ứng dụng ngôn ngữ hàng ngày. Tôi học được cách mô tả bệnh khi đi khám, gọi điện xin nghỉ với sếp Nhật, viết nhật ký công việc hằng ngày. Cách họ chia từ vựng thành chủ đề như công việc – sức khỏe – nhà máy – nhà trọ rất dễ áp dụng.”
Lời khuyên từ những người đã sống và học tập tại Nhật Bản
Không ít học viên sau khi hoàn thành khóa học tại Thanh Giang đã trở thành tình nguyện viên hỗ trợ du học sinh mới tại Nhật. Những lời chia sẻ của họ có giá trị thiết thực:
“Hãy học từ vựng không phải để đi thi, mà để ứng dụng mỗi ngày. Khi bạn bắt đầu theo chủ đề — ‘Tôi là ai? Tôi đang học gì? Tôi đang cần đi đâu?’ — thì bạn sẽ nhớ cả đời”.
“Tập viết nhật ký bằng tiếng Nhật, mô tả bữa ăn của mình, kể lại một buổi khám bệnh… Viết từ thật, sử dụng câu thực tế. Đừng học vẹt – đó là bí quyết của tôi.”
Những trải nghiệm thực tế đầy cảm hứng từ cựu học viên của Thanh Giang là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của phương pháp học tiếng Nhật theo chủ đề – một chiến lược học ngôn ngữ mang tính ứng dụng cao từ những con người thực, kết quả thực.
Lời khuyên cho người học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một chiến lược học ngôn ngữ thông minh và hiện đại. Tuy nhiên, để phương pháp này phát huy tối đa hiệu quả, người học cần nắm vững một số nguyên tắc mang tính then chốt. Những lời khuyên dưới đây được đúc kết từ kinh nghiệm đào tạo hàng nghìn học viên tại Trung tâm tiếng Nhật Thanh Giang cùng sự chia sẻ thực tế từ những người đã thành công trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Nhật.
Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Áp dụng kỹ thuật học đúng sẽ giúp rút ngắn thời gian ghi nhớ mà vẫn tăng cường khả năng vận dụng và phản xạ trong thực tế.
Học theo chủ đề + Hình ảnh + Câu chuyện
Nhiều nghiên cứu từ Đại học Tokyo University of Foreign Studies (東京外国語大学) đã chứng minh rằng việc học từ vựng gắn liền bối cảnh theo chủ đề giúp người học ghi nhớ từ lâu hơn 47% so với cách học từ rời rạc truyền thống.
- Khi học từ vựng chủ đề “trường học”, hãy dùng ảnh lớp học thật kèm theo từ ngữ như: 教室(きょうしつ – kyoushitsu), 授業(じゅぎょう – jugyou)…
- Tạo câu chuyện xoay quanh từ chủ đề “sức khỏe”: Hôm qua tôi đi khám vì bị 頭痛(ずつう – zutsuu)→ dễ nhớ vì có logic.
Kết hợp từ vựng + hình ảnh + cảm xúc sẽ giúp bạn “khắc sâu trí nhớ” thay vì học thuộc lòng máy móc.
Ứng dụng kỹ luật học “5-3-1”
- 5 phút ôn từ vựng mỗi sáng (flashcard hoặc ứng dụng)
- 3 ngày một lần xem lại toàn bộ chủ đề đã học
- 1 tuần thực hành dùng chủ đề bằng văn bản, thuyết trình hoặc nghe – nói
Áp dụng đúng chiến lược này, 100 từ vựng mỗi tháng không còn là thách thức.
Cách ứng dụng từ vựng vào thực tế
Từ vựng chỉ có giá trị khi được “tiêu hóa” vào trong hành động giao tiếp. Dưới đây là 2 gợi ý thực hành được Thanh Giang ứng dụng hiệu quả trong giảng dạy:
Ghi nhật ký theo chủ đề
Mỗi buổi tối, hãy dành 5 – 10 phút để viết 3 – 5 câu bằng tiếng Nhật liên quan tới chủ đề đang học:
- Chủ đề “Thời tiết”: 今日は寒くて、セーターを着ました。
- Chủ đề “Gia đình”: お母さんと一緒にご飯を作りました。
Viết đơn giản, đúng ngữ pháp nhưng đúng chủ đề – đều đặn mỗi ngày sẽ giúp từ vựng “sống” và gắn bó với bạn.
Tự đặt hội thoại mẫu
Viết đoạn hội thoại ngắn từ 2 – 3 nhân vật sử dụng nhóm từ vựng mới:
Chủ đề “Du lịch”:
A: 今度、京都に行きますか?
B: 行きます。金閣寺を見たいです。
A: 地下鉄で行けますか?
B: はい、三条駅からです!
Hình thức này giúp bạn chuẩn bị phản xạ giao tiếp và hiểu cấu trúc ngữ cảnh chuyên sâu, không chỉ học “từng chữ” mà là “cụm nghĩa hoàn chỉnh”.
Ghi nhớ: Từ vựng không sống trên giấy, từ vựng sống trong hành động. Đừng chỉ học – hãy sử dụng!
Các lưu ý quan trọng khi học từ vựng tiếng Nhật
Ngay cả khi lựa chọn được đúng phương pháp học, nếu bạn không hiểu rõ cách vận dụng từ vựng trong ngữ cảnh và không khai thác triệt để tài liệu – công cụ học tập, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng vốn từ và sử dụng hiệu quả. Dưới đây là những lưu ý bắt buộc cần tuân thủ nếu bạn học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề một cách nghiêm túc.
Tìm hiểu kỹ về ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng
Nhiều người học nhầm lẫn giữa những từ mang nghĩa tương đồng như:
- 仕事 (しごと – shigoto): Công việc nói chung
- 職業 (しょくぎょう – shokugyō): Nghề nghiệp (danh từ chỉ loại nghề)
- 勤め (つとめ – tsutome): Công việc phải làm, trách nhiệm
Cùng dịch là “công việc”, nhưng tùy ngữ cảnh sẽ dùng từ khác nhau! Vì vậy, bạn cần lưu ý:
- Mỗi từ vựng nên có ít nhất 2 ví dụ thực tế
- Luôn học từ đi kèm 1 mẫu câu đầy đủ để hiểu được văn cảnh
- Hạn chế học “từ – nghĩa tiếng Việt”, thay vào đó hãy học “tình huống sử dụng”
Tại Thanh Giang, mọi từ vựng trong mỗi chủ đề luôn được lồng ghép trong tình huống cụ thể với ví dụ hội thoại, giúp học viên hiểu sâu thay vì thuộc lòng máy móc.
Cách tận dụng tối đa tài liệu học tập và công cụ hỗ trợ
Trong thời đại công nghệ, bạn có rất nhiều công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả:
- Ứng dụng học tiếng Nhật: Anki, Mazii, LingoDeer
- Trang web từ điển uy tín: Jisho.org, Weblio.jp
- Sách từ vựng chuyên chủ đề: Shin Nihongo Goi, Soumatome Series
- Kênh YouTube chất lượng: 日本語の森, Nihongo no Tane
- Flashcard học nhóm chủ đề từ bộ giáo trình Minna no Nihongo
Đặc biệt, bộ tài liệu học tại Thanh Giang được xây dựng riêng theo từng mục tiêu (giao tiếp – thi chứng chỉ – đi Nhật) với từ vựng nhóm cụ thể gắn hình ảnh + âm thanh → nhanh nhớ, dễ dùng.
Các công cụ do Thanh Giang phát triển:
- Bộ Flashcard 12 chủ đề phổ biến (PDF và bản in tại trung tâm)
- App luyện từ vựng online tại https://duhoc.thanhgiang.com.vn/elearning/
- Video hằng tuần hướng dẫn luyện từ chủ đề + hội thoại ứng dụng
Đừng học theo thói quen cũ. Hãy học theo phương pháp chuẩn – có tình huống, ngữ cảnh và áp dụng linh hoạt – đó là cách để bạn làm chủ tiếng Nhật dài lâu.
Câu hỏi thường gặp
Làm sao để học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hiệu quả?
Bạn nên:
- Chọn các chủ đề gần gũi với đời sống đầu tiên (gia đình, trường học, ẩm thực…)
- Học theo cụm từ + tình huống, không học từ đơn lẻ
- Thiết lập lộ trình học 2 tuần/1 chủ đề
- Ứng dụng kiến thức bằng viết đoạn văn, nhật ký, thuyết trình
Sử dụng các tài liệu do Thanh Giang biên soạn, bạn sẽ có phần học từ vựng được trình bày theo chủ đề kèm hình ảnh, mẫu hội thoại và checklist ôn luyện mỗi tuần.
Thanh Giang hỗ trợ gì trong việc học tiếng Nhật?
Trung tâm Thanh Giang cung cấp các tiện ích học tập toàn diện:
- Khoá học tiếng Nhật từ sơ cấp đến luyện thi JLPT
- Giảng dạy từ vựng theo các chủ đề thiết thực gắn với chủ đề thi, làm việc
- Ứng dụng học trực tuyến “eLearning” với hơn 1.000 từ vựng phân nhóm, bài kiểm tra định kỳ
- Hỗ trợ học viên viết hồ sơ, luyện PV du học, định hướng nghề nghiệp tại Nhật
- Câu lạc bộ học tiếng Nhật + giao lưu văn hóa định kỳ cùng người Nhật bản xứ
Có cần chuẩn bị gì đặc biệt khi học tiếng Nhật không?
Bạn cần chuẩn bị:
- Tinh thần học kỷ luật mỗi ngày 30 phút
- Lựa chọn tài liệu học phù hợp với trình độ: sơ cấp → Minna no Nihongo N5 – N4
- Một ứng dụng từ điển + ghi chú từ vựng linh động (như Mazii)
- Lịch học từ vựng theo tuần
- Cộng đồng hoặc trung tâm học bài bản như Thanh Giang để được lộ trình hỗ trợ
Làm sao để tận dụng kiến thức tiếng Nhật trong sự nghiệp tương lai?
Nếu bạn nắm vững từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, bạn đã nắm trong tay:
- Khả năng giao tiếp linh hoạt khi du học hoặc làm việc tại Nhật
- Phản xạ công việc nhanh chóng trong môi trường Nhật Bản
- Lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các công ty Nhật tại Việt Nam
- Điều kiện để học lên cao (cao đẳng, đại học) bằng tiếng Nhật
- Đạt điểm cao trong các kỳ thi JLPT – chứng chỉ bắt buộc để xin học bổng, visa làm việc…
Học tiếng Nhật một cách bài bản, tập trung vào từ vựng ứng dụng thực tế chính là con đường ngắn nhất để kiến thức ngôn ngữ trở thành “vốn sống” và “đòn bẩy sự nghiệp” cho tương lai dài hạn của bạn.
Bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Nhật? Đừng lãng phí thời gian học theo cách thiếu chiến lược. Hãy thử phương pháp học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề cùng Thanh Giang – đơn vị đào tạo uy tín được hàng nghìn học viên tin tưởng suốt hơn 15 năm qua.
Đăng ký tư vấn ngay hôm nay để được hỗ trợ lộ trình học phù hợp, tài liệu độc quyền và những bí quyết học khác biệt chỉ có tại Thanh Giang:
Công ty du học Thanh Giang
- Hotline: 091.858.2233 / 096.450.2233 (Zalo)
- Email: water@thanhgiang.com.vn
- Địa chỉ: Số 30, Ngõ 46, Phố Hưng Thịnh, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội. Và 15 Chi Nhánh trên toàn quốc.
- Website: thanhgiang.com.vn