Cách Đếm Số Trong Tiếng Nhật: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Thanh Giang

Hiểu cách đếm số trong tiếng Nhật là bước cơ bản nhưng rất quan trọng với bất kỳ ai muốn học ngôn ngữ này. Bằng việc nắm vững hệ thống số, bạn không chỉ dễ dàng giao tiếp, mà còn có thể áp dụng hiệu quả trong học tập, làm việc và cuộc sống hàng ngày tại Nhật. Hãy cùng Thanh Giang, một đơn vị với hơn 15 năm kinh nghiệm trong tư vấn du học và đào tạo ngôn ngữ, khám phá cách đếm số trong tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao!Cách Đếm Số Trong Tiếng Nhật

Tổng quan về hệ thống số trong tiếng Nhật

Số đếm cơ bản và số thứ tự

Hệ thống số trong tiếng Nhật khá độc đáo, với những quy tắc ảnh hưởng từ văn hóa và lịch sử. Có hai hệ thống số chính mà người học cần nắm vững:

  1. Số thuần Nhật (わのかず – Wago): Là hệ thống số bản địa của Nhật, thường sử dụng trong các bối cảnh truyền thống hoặc các từ ghép nhất định (như đếm thời gian, độ tuổi của con người).
  2. Số Hán Nhật (かんすうじ – Kansūji): Xuất phát từ tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt trong đếm số tiền, năm, ngày, và các số lớn.

Số cơ bản trong tiếng Nhật từ 1 đến 10 bao gồm:

  • 1 (いち – Ichi)
  • 2 (に – Ni)
  • 3 (さん – San)
  • 4 (し / よん – Shi / Yon)
  • 5 (ご – Go)
  • 6 (ろく – Roku)
  • 7 (しち / なな – Shichi / Nana)
  • 8 (はち – Hachi)
  • 9 (きゅう / く – Kyuu / Ku)
  • 10 (じゅう – Juu)

Ngoài số cơ bản, khi sử dụng trong sắp xếp thứ tự (số thứ tự), tiếng Nhật thêm 助数詞 (Jyosuushi), tức các hậu tố chỉ đếm, để định nghĩa rõ hơn đối tượng được đếm.

Ví dụ:

  • 第一 (だいいち – Dai Ichi): Thứ nhất.
  • 第二 (だいに – Dai Ni): Thứ hai.

Sự khác biệt giữa hệ thống số Nhật Bản và phương Tây

Khác với hệ thống số tiếng Anh hay các ngôn ngữ phương Tây, tiếng Nhật được tổ chức theo đơn vị hàng nghìn và vạn. Trong khi tiếng Anh sử dụng đơn vị hàng nghìn (1,000) và triệu (1,000,000), hệ thống tiếng Nhật sử dụng đơn vị vạn (10,000 – 一万, Ichi Man).

Ví dụ:

  • 10,000 trong tiếng Anh = Ten thousand.
  • 10,000 trong tiếng Nhật = 一万 (Ichi Man).

Điều này đòi hỏi người học cần thay đổi tư duy khi làm quen với cách đếm số lớn hơn hàng nghìn. Hệ thống này không chỉ phức tạp, mà còn phản ánh tính tổ chức chặt chẽ và phong phú trong ngôn ngữ Nhật Bản.

Cách đếm số từ 1 đến 10 trong tiếng Nhật

du học sinh

Phát âm và viết số từ 1 đến 5

Đếm số từ 1 đến 5 trong tiếng Nhật là bước đầu tiên của mọi học viên. Mỗi số không chỉ có cách phát âm riêng mà còn tồn tại nhiều biến thể trong sử dụng.

  • 1 (いち – Ichi): Cách phát âm phổ biến, dễ nhớ.
  • 2 (に – Ni): Đơn giản và thường được sử dụng.
  • 3 (さん – San): Rất dễ phát âm và thông dụng.
  • 4 (よん / し – Yon / Shi): Số 4 có hai cách đọc chính. “Shi” có nghĩa là “tử” (死), mang ý nghĩa không may mắn trong văn hóa Nhật, vì thế “Yon” thường được sử dụng nhiều hơn.
  • 5 (ご – Go): Một số khá đơn giản, dễ nhớ.

Ví dụ thực tế sử dụng:

  • Đếm số người: ひとり (Hitori – 1 người), ふたり (Futari – 2 người).
  • Đếm vật: いっぽん (Ippon – 1 chiếc), にほん (Nihon – 2 chiếc).

Phát âm và viết số từ 6 đến 10

Các số từ 6 đến 10 có cách đọc đặc trưng nhưng đôi khi có sự biến đổi tùy thuộc ngữ cảnh.

  • 6 (ろく – Roku): Dễ học nhưng khi ghép với số khác, âm có thể bị biến đổi, ví dụ: 六百 (ろっぴゃく – Roppyaku).
  • 7 (なな / しち – Nana / Shichi): Giống số 4, số 7 có hai cách đọc, trong đó “Nana” thường phổ biến hơn để tránh nhầm lẫn và ý nghĩa tiêu cực.
  • 8 (はち – Hachi): Một số dễ nhớ và rất thường gặp.
  • 9 (きゅう / く – Kyuu / Ku): “Ku” mang nghĩa “khổ” (苦), người Nhật thường ưu tiên sử dụng “Kyuu”.
  • 10 (じゅう – Juu): Là số tròn, nền tảng để tạo nên các số lớn hơn.

Ví dụ thực tế sử dụng:

  • Đếm số giờ: いちじ (Ichi-ji – 1 giờ), ろくじ (Roku-ji – 6 giờ).
  • Đếm ngày tháng: よっか (Yokka – Ngày 4), じゅうににち (Juu-ni-nichi – Ngày 12).

Cách đếm số từ 11 đến 100 trong tiếng Nhật

Cách tạo số từ 11 đến 19

Số từ 11 đến 19 trong tiếng Nhật được tạo đơn giản bằng cách ghép số 10 (じゅう – Juu) với số nhỏ hơn.

Công thức:
Số 10 (じゅう – Juu) + Số từ 1 đến 9.

  • 11 = じゅういち (Juu Ichi)
  • 12 = じゅうに (Juu Ni)
  • 13 = じゅうさん (Juu San)
  • 19 = じゅうきゅう / じゅうく (Juu Kyuu / Juu Ku).

Cách đếm hàng chục và hàng trăm

Đếm hàng chục và trăm trong tiếng Nhật có thể phức tạp hơn một chút, đặc biệt do hiện tượng biến âm.

  • Công thức hàng chục:
    Số từ 2 đến 9 + じゅう (Juu).

    Ví dụ:

    • 20 = にじゅう (Ni Juu).
    • 30 = さんじゅう (San Juu).
  • Công thức hàng trăm:
    Số từ 2 đến 9 + 百 (Hyaku).

    Ví dụ:

    • 100 = ひゃく (Hyaku).
    • 200 = にひゃく (Ni Hyaku).
    • Chú ý biến âm: 300 = さんびゃく (San Byaku), 600 = ろっぴゃく (Roppyaku).

Cách đếm số lớn hơn 100

Cách đếm hàng nghìn và hàng vạn

Như đã đề cập, tiếng Nhật có cách tổ chức số khác biệt so với các ngôn ngữ phương Tây, đặc biệt là sự xuất hiện của đơn vị 万 (man, 10.000) thay vì triệu (1.000.000). Đây là điểm đặc trưng mà người học cần nhớ và làm quen dần khi học đếm số lớn.

Hàng nghìn (千 – Sen)

  • Công thức:
    Số từ 1 đến 9 + 千 (Sen).

    Ví dụ:

    • 1.000 = 一千 (Issen) hoặc 千 (Sen).
    • 2.000 = 二千 (Nisen).
    • Chú ý biến âm:
      • 3.000 = 三千 (San Zen).
      • 8.000 = 八千 (Hassen).

Hàng vạn (万 – Man)

  • Cách phát âm:
    Vạn là đơn vị tương đương 10.000 trong tiếng Nhật, phát âm là Man (まん).

    Ví dụ:

    • 10.000 = 一万 (Ichi Man).
    • 20.000 = 二万 (Ni Man).
    • 37.000 = 三万七千 (San Man Nana Sen).

Khi đếm hàng chục nghìn, cần kết hợp giữa “vạn”, “nghìn”, “trăm”, và “chục” một cách tuần tự, chẳng hạn:

  • 58.000 = 五万八千 (Go Man Hassen).
  • 123.456 = 十二万三千四百五十六 (Juu Ni Man San Zen Yon Hyaku Go Juu Roku).

Đếm số lớn và cách sử dụng trong thực tế

Trong thực tế, số lớn thường xuất hiện ở các ngữ cảnh như kinh doanh, báo cáo tài chính, hoặc dữ liệu thống kê. Một số ví dụ tiêu biểu:

  • Đếm số tiền:
    Trong tiền tệ Nhật Bản (Yên – 円, En), khi nói về các số tiền lớn, đơn vị 万 (Man) được sử dụng.

    Ví dụ:

    • 5.000 Yên: 五千円 (Go Sen En).
    • 150.000 Yên: 十五万円 (Juu Go Man En).
  • Đếm số dân:
    Nhật Bản có dân số khoảng 1,25 Tỷ người, được biểu thị:

    • 1 tỷ = 十億 (Juu Oku).
    • 1,25 tỷ = 十二億五千万 (Juu Ni Oku Go Sen Man).
  • Đếm khoảng cách:
    Nếu bạn nghe thông tin “Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng là 384.000 km”, bạn sẽ gặp:

    • 384.000 = 三十八万四千 (San Juu Hachi Man Yon Sen).

Cách đếm số thứ tự trong tiếng Nhật

Cách sử dụng số thứ tự trong câu

Khác với số đếm, khi biểu thị số thứ tự trong tiếng Nhật, ta thường thêm tiền tố 第 (Dai) trước các số.

Ví dụ:

  • Thứ nhất = 第一 (Dai Ichi).
  • Thứ hai = 第二 (Dai Ni).
  • Thứ ba = 第三 (Dai San).

Trong câu, số thứ tự có thể được kết hợp để diễn đạt vị trí, thứ hạng, hoặc chuỗi các sự kiện:

  • “Người đầu tiên bước lên Mặt Trăng là Neil Armstrong” = 月に降り立った第一人目はニール・アームストロングです (Tsuki ni Oriritta Dai Ichi Ninme wa Neil Armstrong Desu).

Ví dụ về số thứ tự trong cuộc sống hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, số thứ tự rất thường được áp dụng vào nhiều lĩnh vực như:

  1. Đếm thứ tự ngày:
    • Ngày đầu tiên: 第一日目 (Dai Ichi Nichime).
    • Ngày thứ ba của kỳ nghỉ: 休暇の第三日目 (Kyuuka no Dai San Nichime).
  2. Xếp hạng:
    • Đội bóng hạng nhất: 第一チーム (Dai Ichi Chimu).
    • Vị trí huy chương vàng tại Olympic: 第一位 (Dai Ichi I).

Cách đếm số trong các ngữ cảnh đặc biệt

Đếm tuổi và năm sinh

Đếm tuổi

Khi đếm tuổi trong tiếng Nhật, đơn vị 歳 (Sai – Tuổi) được dùng một cách phổ biến. Tuy nhiên, một vài trường hợp cũng sử dụng 才 (Sai), đặc biệt trong văn bản không chính thức hoặc dành cho trẻ nhỏ.

Ví dụ:

  • Một tuổi = 一歳 (Issai).
  • Hai tuổi = 二歳 (Ni Sai).
  • 20 tuổi = 二十歳 (Hatachi). (Chú ý: Đây là cách đọc đặc biệt).

Khi nói tuổi một cách lịch sự, bạn có thể thêm 御 (Go) trước , ví dụ: 御歳 (Go Sai).

Năm sinh

Năm sinh thường được đề cập theo lịch Nhật Bản (Niên hiệu – 年号), ví dụ:

  • Năm 2024: 令和六年 (Reiwa Roku Nen).
  • Năm 1990: 平成二年 (Heisei Ni Nen).

Đếm tiền và đơn vị tiền tệ

Trong tiếng Nhật, đơn vị tiền tệ là 円 (En – Yên Nhật), được sử dụng cả trong đời sống thường ngày lẫn các giao dịch quốc tế.

Ví dụ cơ bản:

  • 1 Yên: 一円 (Ichi En).
  • 1.000 Yên: 千円 (Sen En).
  • 10.000 Yên: 一万円 (Ichi Man En).

Khi đếm tiền, việc phân tách thành các đơn vị như Sen (hàng nghìn)Man (hàng vạn) đóng vai trò cực kỳ quan trọng để không nhầm lẫn.

Ví dụ thực tế:

  • Mua vé tàu Shinkansen ở Nhật: Vé từ Tokyo đến Kyoto có giá khoảng 13.320 Yên = 一万三千三百二十円 (Ichi Man San Zen San Byaku Ni Juu En).

yên nhật

Thanh Giang và hỗ trợ học tiếng Nhật

Khóa học tiếng Nhật trực tuyến và offline

Thanh Giang cung cấp các khóa học đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Nhật, từ cơ bản đến nâng cao. Với đội ngũ giáo viên tận tâm và nhiều năm kinh nghiệm, các khóa học tại Thanh Giang giúp bạn nắm vững mọi kỹ năng, bao gồm cách đếm số trong tiếng Nhật.

  • Khóa học trực tuyến: Phù hợp với người bận rộn, hỗ trợ học mọi lúc mọi nơi.
  • Khóa học offline: Dành cho những người thích học trực tiếp tại trung tâm hoặc theo nhóm.

Tư vấn lộ trình học tập và tài liệu học tập

Thanh Giang không chỉ đào tạo ngôn ngữ mà còn tư vấn lộ trình học tập cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu của học viên. Các tài liệu học tập phong phú, từ giáo trình chuẩn Nhật Bản đến các bài luyện tập thực tế, đều sẵn sàng để hỗ trợ bạn đạt mục tiêu nhanh chóng.

Câu chuyện thành công từ học viên Thanh Giang

Trải nghiệm học tiếng Nhật và cảm nhận cá nhân

Rất nhiều học viên của Thanh Giang đã chia sẻ những câu chuyện thành công đầy cảm hứng sau khi tham gia khóa học tiếng Nhật tại đây. Chính nhờ phương pháp giảng dạy sáng tạo, đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và lộ trình học tập phù hợp, các học viên không chỉ chinh phục ngôn ngữ mà còn tự tin sử dụng tiếng Nhật trong đời sống, công việc tại Nhật Bản.

Ví dụ cụ thể:

  • Nguyễn Văn Minh, một cựu học viên, chia sẻ: “Tôi bắt đầu học tiếng Nhật tại Thanh Giang với số 0. Sau 6 tháng chăm chỉ, tôi đã vượt qua kỳ thi JLPT N4 nhờ các bài học trực quan, đặc biệt là phương pháp học đếm số. Những kiến thức này thật sự hữu ích khi tôi làm việc tại Nhật và phải tính toán số liệu trong các báo cáo hàng ngày bằng tiếng Nhật.”
  • Lê Thị Hằng, hiện đang là du học sinh tại Tokyo, kể: “Việc sử dụng hệ thống số trong tiếng Nhật lúc đầu khiến tôi khá bối rối do sự khác biệt so với tiếng Việt. Tuy nhiên, thầy cô ở Thanh Giang đã dạy tôi những mẹo ghi nhớ hiệu quả. Nhờ vậy, khi mua sắm hay giao tiếp trong cuộc sống thường ngày tại Nhật, tôi thực sự tự tin!”.

Lời khuyên từ những người đã thành công

Từ các học viên thành công, có rất nhiều lời khuyên giá trị dành cho những người mới bắt đầu làm quen với tiếng Nhật, đặc biệt là phần đếm số — một trong những phần dễ gây nhầm lẫn:

  1. Kiên nhẫn và thực hành hàng ngày: Số đếm trong tiếng Nhật cần lặp lại nhiều lần mới có thể ghi nhớ. Hãy viết ra giấy, nói lên thành tiếng và tham gia các bài kiểm tra thực tế để xây dựng thói quen.
  2. Đừng ngại nhầm lẫn: Với các số có biến âm (như 300 = 三百 – San Byaku, 8.000 = 八千 – Hassen), hãy tập trung vào các ví dụ cụ thể thay vì cố gắng ghi nhớ máy móc.
  3. Kết hợp học số đếm với các ứng dụng thực tế: Khi đi chợ, mua sắm, xem ngày trong lịch, hãy thử suy nghĩ hoặc nói chúng bằng tiếng Nhật để hình thành phản xạ tự nhiên.

So sánh cách đếm số trong tiếng Nhật với các ngôn ngữ khác

So với cách đếm số trong tiếng Anh

Hệ thống đếm số trong tiếng Nhật khác biệt đáng kể so với tiếng Anh:

  1. Cách tổ chức số lớn:
    • Trong tiếng Anh, số hàng nghìn được chia nhỏ thành đơn vị hàng nghìn, hàng triệu (thousand, million).
    • Trong tiếng Nhật, đơn vị vạn (万) là một điểm đặc biệt, buộc người học phải chuyển đổi tư duy khi biểu đạt các số lớn. Ví dụ:
      • 20.000:
        • Tiếng Anh: Twenty Thousand.
        • Tiếng Nhật: 二万 (Ni Man).
  2. Phát âm và biến âm:
    • Tiếng Anh không có biến âm (irregular pronunciation) khi đếm số.
    • Tiếng Nhật lại có nhiều biến âm, đặc biệt ở các số như:
      • 300 (San Byaku – 三百).
      • 800 (Happyaku – 八百).
      • 3.000 (San Zen – 三千).

So với cách đếm số trong tiếng Trung

Người học tiếng Nhật thường nhận thấy nhiều điểm tương đồng giữa tiếng Nhật và tiếng Trung (vì cả hai đều sử dụng hệ thống số Hán). Tuy nhiên, vẫn có những điểm khác biệt:

  1. Đơn vị đếm:
    • Tiếng Trung: Các đơn vị lớn hơn “vạn” cũng khá giống tiếng Nhật (ví dụ: 一亿 = một trăm triệu). Tuy nhiên, người Trung Quốc sử dụng một số ký tự phát âm khác.
    • Tiếng Nhật: Các đơn vị lớn này còn được kết hợp trong từ chuyên ngành hoặc cách nói lịch sự.
  2. Cách đếm:
    • Trong tiếng Trung: Mỗi số có cách phát âm cụ thể, không quá phức tạp như biến âm Nhật Bản.
    • Trong tiếng Nhật: Cách kết hợp giữa các chữ số và biến âm phức tạp hơn, đòi hỏi người học lưu ý kỹ những ngoại lệ.

Ví dụ cụ thể:

  • 20.000:
    • Tiếng Trung: 二万 (Er Wan).
    • Tiếng Nhật: 二万 (Ni Man).
  • 300:
    • Tiếng Trung: 三百 (San Bai).
    • Tiếng Nhật: 三百 (San Byaku).

Dự báo xu hướng học tiếng Nhật trong tương lai

Ảnh hưởng của công nghệ và ứng dụng học tập

Trong thời kỳ chuyển đổi số, ngày càng có nhiều ứng dụng và phần mềm hỗ trợ học tiếng Nhật, đặc biệt với các tính năng sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Các công cụ này mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

  1. Ứng dụng học tập thông minh:
    Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hoặc Anki giúp người học nhớ các từ vựng và cách đếm số bằng cách sử dụng hình ảnh minh họa và bài tập lặp lại theo chu kỳ.
  2. Trí tuệ nhân tạo hỗ trợ cá nhân hóa:
    AI phân tích điểm mạnh, điểm yếu của người học và đưa ra kế hoạch ôn tập phù hợp. Chẳng hạn, bạn có thể luyện đếm số bằng các bài kiểm tra vui nhộn hoặc tương tác trực tiếp với chatbot biết đọc số tiếng Nhật.
  3. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR):
    Các lớp học tiếng Nhật sử dụng công nghệ VR/AR đang trở thành xu hướng, cho phép học viên tương tác với tình huống thực tế, từ việc mua sắm, đếm tiền đến học cách đọc bài thi JLPT.

Dự đoán về sự phát triển và đổi mới trong giáo dục ngôn ngữ

Học tiếng Nhật nói chung, và học đếm số nói riêng, dự kiến sẽ tiếp tục thu hút đông đảo người học trên toàn thế giới. Một số xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Gia tăng nhu cầu học tập tại Việt Nam:
    Với ngày càng nhiều cơ hội làm việc hoặc du học tại Nhật, các trung tâm đào tạo tiếng Nhật như Thanh Giang sẽ không ngừng cải tiến và mở rộng các chương trình học tập.
  • Sự thay thế phương pháp truyền thống:
    Các phương pháp học tập sáng tạo như trò chơi giáo dục, hệ thống bài học tích hợp công nghệ sẽ thay thế cách học nhàm chán, giúp học viên ghi nhớ nhanh hơn.

Lời khuyên cho người mới bắt đầu học đếm số trong tiếng Nhật

thanh giang tư vấn du học nhật bản

Cách tiếp cận và lựa chọn phương pháp học phù hợp

  1. Bắt đầu từ cơ bản: Hãy nắm vững các con số từ 1 đến 10, vì đây là nền tảng để xây dựng các số lớn hơn.
  2. Áp dụng thực hành thực tế: Sử dụng số đếm trong các ngữ cảnh quen thuộc: đếm đồ vật, nói thời gian, tính tiền.
  3. Sử dụng ứng dụng và thẻ ghi nhớ: Các ứng dụng như Anki hoặc flashcards sẽ giúp bạn luyện tập thường xuyên một cách tiện lợi.

Những điều cần biết khi bắt đầu học đếm số

  1. Khó khăn ban đầu: Đừng nản lòng khi gặp phải biến âm hoặc các ngoại lệ như cách đọc 300 (三百) hoặc 8.000 (八千). Đây là điều bình thường khi học tiếng Nhật.
  2. Học Kanji từ sớm: Đếm số tiếng Nhật thường sử dụng nhiều chữ Kanji, vì vậy học Kanji cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và hiểu các con số.

Các lưu ý quan trọng khi học đếm số trong tiếng Nhật

Tôn trọng và tuân thủ quy định của lớp học và giáo viên

Khi tham gia học tại các trung tâm như Thanh Giang, hãy tuân thủ phương pháp học mà giáo viên hướng dẫn. Mỗi bài học đều được thiết kế dựa trên lộ trình khoa học, giúp bạn cải thiện hiệu quả.

Cách tận dụng cơ hội học tập một cách hiệu quả

  1. Chủ động đặt câu hỏi: Nếu chưa hiểu cách biến âm hoặc cấu trúc số, đừng ngần ngại hỏi giáo viên hoặc bạn học.
  2. Ghi chép và ôn tập đều đặn: Việc học tiếng Nhật, đặc biệt ở phần số đếm, rất cần sự luyện tập liên tục.

Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để học đếm số trong tiếng Nhật nhanh chóng và hiệu quả?

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học tập và thường xuyên thực hành trong các tình huống thực tế như mua sắm, trò chuyện hoặc nghe nhạc Nhật.

Có cần học Kanji khi học đếm số trong tiếng Nhật không?

Có. Việc nhớ Kanji sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc số và đọc được các tài liệu, văn bản chính thống.

Thanh Giang hỗ trợ gì trong việc học đếm số trong tiếng Nhật?

Thanh Giang cung cấp lộ trình học tập cá nhân hóa, tài liệu giảng dạy chuyên môn cao và các bài tập thực tế để giúp bạn làm quen với việc đếm số trong cuộc sống hàng ngày.

Làm sao để luyện kỹ năng đếm số tiếng Nhật tốt hơn?

Sử dụng các công cụ như thẻ nhớ (flashcards), thực hành với bạn bè, và áp dụng thường xuyên trong công việc và cuộc sống chính là cách tốt nhất.

Có thể tự học đếm số trong tiếng Nhật mà không cần đến lớp không?

Có, tuy nhiên việc tham gia lớp học với giáo viên sẽ cải thiện tốc độ và hiệu quả học tập, đồng thời giúp bạn hiểu rõ những lỗi sai thường gặp.

Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Nhật của bạn cùng Thanh Giang ngay hôm nay để chinh phục ngôn ngữ này một cách dễ dàng và thú vị!

Trên đây là hướng dẫn cách đếm số trong tiếng Nhật, mọi thắc mắc vui lòng liên hệ tới Thanh Giang để được giải đáp chi tiết nhất

Công ty du học Thanh Giang

  • Hotline: 091.858.2233 / 096.450.2233 (Zalo)
  • Email: water@thanhgiang.com.vn
  • Địa chỉ: Số 30, Ngõ 46, Phố Hưng Thịnh, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Và 15 Chi Nhánh trên toàn quốc.
  • Website: thanhgiang.com.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *