Năm học | Tỷ lệ đạt N3 (%) | Tỷ lệ đạt N2 (%) | Tỷ lệ đạt N1 (%) | Số lượng học viên | Số lượng học viên đỗ | |
2019 | 15% | 60% | 25% | 180 | 108 | |
2020 | 18% | 62% | 20% | 200 | 124 | |
2021 | 20% | 65% | 15% | 220 | 132 | |
2022 | 22% | 68% | 10% | 240 | 144 | |
2023 | 24% | 70% | 6% | 260 | 150 |
Yêu cầu | Chi tiết | |
Trình độ học vấn | Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương | |
Độ tuổi | 18 - 35 tuổi (trường hợp đặc biệt có thể chấp nhận đến 40 tuổi) | |
Năng lực tiếng Nhật | JLPT N5 trở lên (đối với khóa học nâng cao yêu cầu N3 trở lên) | |
Tình trạng tài chính | Học viên hoặc người bảo lãnh cần chứng minh tài chính đủ chi trả học phí và sinh hoạt | |
Hồ sơ và giấy tờ | Bằng tốt nghiệp, bảng điểm, hộ chiếu, giấy chứng minh tài chính, ảnh thẻ |
Thời gian nộp hồ sơ (tháng)
Thời gian khai giảng (tháng)
Loại phí | Khóa học tiếng Nhật tổng quát (JPY/năm) | Khóa học thương mại (JPY/năm) | Khóa luyện thi JLPT (JPY/năm) | |
Phí nhập học | 55,000 JPY | 55,000 JPY | 55,000 JPY | |
Học phí | 680,000 JPY | 720,000 JPY | 710,000 JPY | |
Phí cơ sở vật chất | 40,000 JPY | 40,000 JPY | 40,000 JPY | |
Phí hỗ trợ học tập | 20,000 JPY | 80,000 JPY | 30,000 JPY | |
Tổng cộng học phí | 795,000 JPY | 895,000 JPY | 835,000 JPY |
Loại chi phí | Chi phí (JPY/tháng) | Ghi chú | |
Nhà ở (ký túc xá) | 30,000 - 45,000 | Phòng đơn hoặc phòng đôi | |
Chi phí ăn uống | 25,000 - 50,000 | Thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn uống của học viên | |
Chi phí đi lại | 10,000 - 20,000 | Sử dụng phương tiện công cộng | |
Chi phí giải trí & mua sắm | 10,000 - 15,000 | Dành cho các hoạt động giải trí cá nhân | |
Tổng cộng | 75,000 - 130,000 JPY | Tổng chi phí sinh hoạt dự tính hàng tháng |
1
2
3
4
Loại hỗ trợ | Mô tả chi tiết | |
Tư vấn học tập | Hỗ trợ lập kế hoạch học tập, hướng dẫn chọn khóa học, và theo dõi tiến độ học tập. | |
Hỗ trợ đời sống | Tư vấn tìm nhà ở, ký túc xá, và hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh trong cuộc sống hàng ngày. | |
Hỗ trợ pháp lý & visa | Trường hướng dẫn đăng ký cư trú, gia hạn visa, và hỗ trợ giải quyết các vấn đề pháp lý khác. | |
Lớp học phụ đạo | Các lớp học bổ trợ ngoài giờ để nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Nhật cho học viên. | |
Hỗ trợ y tế & bảo hiểm | Hướng dẫn đăng ký bảo hiểm y tế quốc gia và cung cấp thông tin về các cơ sở y tế đáng tin cậy. | |
Hỗ trợ tìm việc làm thêm | Cung cấp thông tin về cơ hội việc làm thêm và hướng dẫn quy trình xin việc cho học viên. |
Tổng số sinh viên quốc tế
Sinh viên Việt Nam
Sinh viên Trung Quốc
Giới thiệu chung về Học viện Nhật ngữ Misawa